Đề ôn tập môn Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 7: Classroom instructons

Task 4. Complete the sentence.

1. May I come in? Yes, you…………….

2. Stand………………..……., please.

3. May I…………..… Vietnamese? No, you……….…You may speak English.

4. May I come ………………….and sit……………?

5. May I go …………………….? Yes, ………………can.

Task 5. Rearrange the words to make the correct sentences.

1. please / up, / Stand /!

……………………………………………………………………………………..

2. come / I / May / in /?

……………………………………………………………………………………..

3. your / Close / please! / book, /

……………………………………………………………………………………..

4. down, / please / Sit / !

……………………………………………………………………………………..

5. out / May / go? / I /

……………………………………………………………………………………..

6.Vietnamese / I / speak / May /?

……………………………………………………………………………………..

7. aloud, / please / Read /.

……………………………………………………………………………………..

8. please / Open / book, / your /!

……………………………………………………………………………………..

docx 2 trang Minh Huyền 06/06/2024 320
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập môn Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 7: Classroom instructons", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_on_tap_mon_tieng_anh_lop_3_unit_7_classroom_instructons.docx

Nội dung text: Đề ôn tập môn Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 7: Classroom instructons

  1. UNIT 7: CLASSROOM INSTRUCTONS A.PHONICS speak stand B. VOCABULARY Sit down : ngồi xuống Open your book : mở sách ra Stand up : đứng lên Close your book : gấp sách lại Go out : đi ra ngoài Come in : vào trong Speak : nói May : có thể Can :có thể Please :xin vui lòng C.SENTENCE PATTERNS 1.Câu mệnh lệnh - Sit down, please. ( Xin vui lòng ngồi xuống.) 2. Xin phép để được làm gì- May I come in? ( Em có thể vào không ạ?) - May I go out? ( Em có thể ra ngoài không ạ?) ->Yes, you can. (Được, bạn có thể.) ->No, you can’t. ( Không, bạn không thể.) D. EXERCISES Task 1 Look and read. Put a tick in the box. There is one example. 1. Open the book, please. a. b. c. 2. Stand up, please. a. b. c. 3. May I come in? a. b. c. Yes, you can. 4.May I go out? a. b. c. No, you can’t. Page 1
  2. Task 2. Fill in the missing letter. 1.stan_ up 2.c_me in 3.s_eak 4.go o_t Task 3. Unscramble the words. 1.dants pu 2. og tou 3.moce ni -> . -> Stand up 4.peseal 5. tis wond 6. pone -> -> -> Task 4. Complete the sentence. 1. May I come in? Yes, you . 2. Stand ., please. 3. May I Vietnamese? No, you . You may speak English. 4. May I come .and sit ? 5. May I go .? Yes, can. Task 5. Rearrange the words to make the correct sentences. 1. please / up, / Stand /! 2. come / I / May / in /? 3. your / Close / please! / book, / 4. down, / please / Sit / ! 5. out / May / go? / I / 6.Vietnamese / I / speak / May /? 7. aloud, / please / Read /. 8. please / Open / book, / your /! Page 2