Đề khảo sát tháng 11 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2023-2024 - Trường Tiểu học Minh Tân

Question 4. Put the words in order. (Sắp xếp các từ tạo thành câu đúng).

  1. like/ dancing./ drawing/ and/ I

à……………………………………………………………….

  1. May / ?/ stand/ I/ up

à………………………………………………………………….

  1. That/ ./ my/ is/ music room

à……………………………………………………………………….

  1. gym/ go/ Let’s/ ./ the/ to

à……………………………………………………………………….

  1. This / my/ is/ ./ , Ms Hoa/ teacher

à……………………………………………………………………….

Question 5. Read and match. (Đọc và nối. Viết đáp án vào cột số 3).

Column A Column B Answer
1. Touch your A. Yes, you can.
  1. - ……
2. May I go out? B. It’s an ear. 2 - ……
3. Is this your school? C. No, it isn’t. 3 - ……
4. What’s your hobby? D. mouth 4 - ……
5. What’s this? E. I like singing. 5 - ……

Question 6: Fill the blank. (Điền từ còn thiếu vào chỗ trống).

years seven goodbye thanks are hello

Lan: (0)Hello, Hoa. How (1)____________you?

Hoa: Hi, Lan. I’m fine, (2)__________. And you?

Lan: Fine, thank you. How old are you?

Hoa: I’m eight(3)____________old. And you?

Lan: I’m (4)__________ years old, too.

Hoa: _________

docx 2 trang Minh Huyền 22/06/2024 320
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát tháng 11 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2023-2024 - Trường Tiểu học Minh Tân", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_khao_sat_thang_11_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hoc_2023_2024_t.docx

Nội dung text: Đề khảo sát tháng 11 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2023-2024 - Trường Tiểu học Minh Tân

  1. TRƯỜNG TIỂU HỌC MINH TÂN ĐỀ KHẢO SÁT THÁNG 11 HỌ TÊN: . MÔN TIẾNG ANH 3 - NĂM HỌC 2023-2024 LỚP: . Thời gian: 40 phút Question 1. Odd one out. (Loại 1 từ khác nhóm với các từ còn lại) 1. A. body B. hand C. ear D. mouth 2. A. singing B. morning C. drawing D. painting 3. A. classroom B. gym C. school D. music room 4. A. stand B. sit C. go D. down 5. A. like B. who C. what D. How Question 2. Look and write. (Nhìn tranh và viết chữ cái còn thiếu) 1. 2. 3. E _ _ _ C _ _ _ _ _ _ L _ _ _ _ _ _ 4. 5. S _ _ down D _ _ _ _ _ _ Question 3. Look and read. Tick or cross the box. (Điền dấu vào câu đúng, dấu vào câu sai). 1. Touch your ear! 2.I like dancing. 3. May I stand up? 4. This is my gym. 5. Mary is eight years old. Question 4. Put the words in order. (Sắp xếp các từ tạo thành câu đúng). 1. like/ dancing./ drawing/ and/ I . 2. May / ?/ stand/ I/ up .
  2. 3. That/ ./ my/ is/ music room . 4. gym/ go/ Let’s/ ./ the/ to . 5. This / my/ is/ ./ , Ms Hoa/ teacher . Question 5. Read and match. (Đọc và nối. Viết đáp án vào cột số 3). Column A Column B Answer 1. Touch your A. Yes, you can. 1 - 2. May I go out? B. It’s an ear. 2 - 3. Is this your school? C. No, it isn’t. 3 - 4. What’s your hobby? D. mouth 4 - 5. What’s this? E. I like singing. 5 - Question 6: Fill the blank. (Điền từ còn thiếu vào chỗ trống). years seven goodbye thanks are hello Lan: (0)Hello, Hoa. How (1)___you? Hoa: Hi, Lan. I’m fine, (2)___. And you? Lan: Fine, thank you. How old are you? Hoa: I’m eight(3)___old. And you? Lan: I’m (4)___ years old, too. Hoa: ___ Question 7. Read and write ONE words in the blank. (Đọc và viết 1 từ vào ô trống) My name is Linda. I am eight years old. I am from Vietnam. I have got a friend. His name is Suneo. He is from Japan. I am a pupil and my friend is a pupil, too. He likes dancing and drawing. I like cooking. I usually cook with my mom at the weekends. 1. Her is Linda. 2. She is 3. Her friend is from 4. Suneo likes dancing and 5. Linda and Suneo pupils. Exercise 8. Choose the best answer A, B , C or D ( lựa chọn đáp án đúng A, B ,C hoặc D ) 1.Are they your friends? – Yes, they ___ A. are B. aren’t C.am D.is 2. What’s .name? – Peter. A.you B. they C. his D. he 3. Is this Bill? A. Yes, it isn’t B. No, it is C. yes, it is D. No, isn’t 4. How old are you? – I’m ___ years old. A. fine B. nine C. friend D. nice 5. It’s .ear. A. a B. is C. an D. are