Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 Sách Phonics Smart (Có đáp án)
Choose the correct answer.
1. What’s your ______? - My name’s Jenny.
A. old
B. name
C. color
2. What’s ______ is it? - It’s red.
A. old
B. name
C. color
3. _______ are you? - I’m seven years old.
A. How
B. What old
C. How old
4. I’m nine ______ old.
A. years
B. year
C. year’s
5. It’s ______ Lucky.
A. name
B. names
C. name’s
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 Sách Phonics Smart (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_cuong_on_tap_hoc_ki_1_mon_tieng_anh_lop_3_sach_phonics_sm.pdf
Nội dung text: Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 Sách Phonics Smart (Có đáp án)
- ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ 1 MÔN: TIẾNG ANH 3 PHONICS SMART A. NỘI DUNG ÔN TẬP Unit Welcome Cấu trúc - Hỏi tên: + What’s your name? My name’s + What it’s name? Its name’s - Hỏi tuổi: How old are you? I’m - Hỏi màu sắc của cái gì: What color is it? It’s Unit 1. This is my mother Cấu trúc - Giới thiệu ai đó: + This is + Who’s that? S + to be + - Hỏi tuổi: How old is + he/she? He’s/She’s Unit 2. I have got a doll Cấu trúc - Nói đồ vật gì đó của ai: That is + tính từ sở hữu + danh từ số ít. - Cấu trúc have got chỉ sự sở hữu:
- + Dạng khẳng định: I have got + Dạng phủ định: I haven’t got + Dạng nghi vấn: Have you got ? Yes, I have./No, I haven’t. Unit 3. He has got blue eyes Cấu trúc Cấu trúc has got chỉ sự sở hữu: + Dạng khẳng định: He/She has got + Dạng phủ định: He/She hasn’t got + Dạng nghi vấn: Has he/has got ? Yes, he/she has./No, he/she hasn’t. Unit 4. I love my room Cấu trúc - Cấu trúc nói có cái gì: + Dạng khẳng định: There is + a/an + danh từ số ít. There are (+ số đếm/some/many ) + danh từ số nhiều. + Dạng nghi vấn: Is there + a/an + danh từ số ít + địa điểm? Yes, there is./No, there isn’t. Are there (+ số đếm/some/many ) + danh từ số nhiều + đại điểm? Yes, there are./No, there aren’t. Unit 5. There are five rooms in my house. Cấu trúc - Hỏi số lượng của danh từ đếm được tại địa điểm nào đó: How many + danh từ số nhiều + are there + địa điểm? Trả lời: There is + a/an + danh từ số ít. There are (+ số đếm/some/many ) + danh từ số nhiều. - Hỏi vị trí của người/vật: Where + to be + S?
- S + to be + giới từ chỉ vị trí + địa điểm. - Cấu trúc nói có cái gì: There is + a/an + danh từ số ít. There are (+ số đếm/some/many ) + danh từ số nhiều. Unit 6. I like chicken Cấu trúc - Nói thích/không thích cái gì: I like/don’t like - Cách dùng lượng từ some, a lot of: dùng được cho cả danh từ đếm được số nhiều và dnah từ không đếm được. There is some/a lot of + danh từ khômg đếm được. There are some/a lot of + danh từ đếm được số nhiều. B. BÀI TẬP Unit Welcome Choose the correct answer. 1. What’s your ___? - My name’s Jenny. A. old B. name C. color 2. What’s ___ is it? - It’s red. A. old B. name C. color 3. ___ are you? - I’m seven years old. A. How B. What old C. How old 4. I’m nine ___ old. A. years B. year C. year’s 5. It’s ___ Lucky.
- A. name B. names C. name’s Unit 1. This is my mother Choose the correct answer. 1. This ___ my father. A. is B. are C. does 2. How old is your sister? - ___ is 4 years old. A. He B. She C. I 3. ___ that? - She’s my friend. A. What B. Who C. Who’s 4. This is my ___. He’s 16 years old. A. grandfather B. brother C. mother 5. ___ my grandmother. A. This B. This is C. Is this Unit 2. I have got a doll I. Choose the correct answer to complete the words. 1. hel_copter A. i B. e C. o
- 2. p_ane A. k B. h C. l 3. teddy bea_ A. s B. p C. r 4. tra_n A. o B. i C. e 5. boar_ game A. p B. b C. d II. Choose the correct answer. 1. That is ___ car. A. he B. his C. she 2. I have ___ a boat. A. get B. getting C. got 3. I haven’t got ___ boats. A. any C. many C. some 4. Have you got a doll? - Yes, ___. A. I do
- B. I have C. I haven’t Unit 3. He has got blue eyes Choose the correct answer. 1. She has got an oval ___. A. hair B. face C. ear 2. Her ___ is brown. A. nose B. head C. hair 3. He ___ got blue eyes. A. has B. have C. having 4. Has she got ___? A. round face B. a round face C. face round 5. Has he got short hair? - No, ___. A. he hasn’t B. he has C. he doesn’t Unit 4. I love my room Read and complete the sentences. Use the given words. bookcase TV sofa picture camera 1. I’m watching ___. 2. There are many books in my ___. 3. You use a ___ to take photos. 4. There’s a ___ on the wall.
- 5. They’re sitting on the ___. II. Choose the correct answer. 1. ___ a sofa in the living room. A. There are B. Is there C. There is 2. Is there a lamp in your room? - No, ___. A. there isn’t B. there is C. there are 3. There are ___. A. radio B. clocks C. picture Unit 5. There are five rooms in my house Choose the correct answer. 1. There are trees ___ the garden. A. in B. on C. about 2. How many rooms ___ in your house? A. are there B. are C. there are 3. ___ five rooms in my house. A. Are there B. There are C. There is 4. ___ is your sister? - She’s in the living room. A. What B. How
- C. Where 5. There are some ___ on the wall. A. picture B. pictures C. picture’s Unit 6. I like chicken Choose the correct answer. 1. I ___ chicken. A. not like B. likes C. don’t like 2. There ___ some bananas. A. are B. is 3. There ___ a lot of water. A. are B. is 4. There ___ some milk. A. are B. is 5. There ___ a lot of sweets. A. are B. is 6. There is some ___. A. mango B. milk C. grapes C. ĐÁP ÁN Unit Welcome Choose the correct answer. 1. B 2. C 3. C 4. A 5. C
- Unit 1. This is my mother Choose the correct answer. 1. A 2. B 3. B 4. B 5. B Unit 2. I have got a doll I. Choose the correct answer to complete the words. 1. A 2. C 3. C 4. B 5. C II. Choose the correct answer. 1. B 2. C 3. A 4. A Unit 3. He has got blue eyes Choose the correct answer. 1. B 2. C 3. A 4. B 5. A Unit 4. I love my room Read and complete the sentences. Use the given words. 1. TV 2. bookcase 3. camera 4. picture 5. sofa II. Choose the correct answer. 1. C 2. A 3. B Unit 5. There are five rooms in my house Choose the correct answer. 1. A 2. A 3. B 4. C 5. B Unit 6. I like chicken 1. C 2. A 3. B 4. B 5. A 6. B