Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 Sách iLearn Smart Start (Có đáp án)
B. BÀI TẬP
Getting Started
Choose the correct answer.
1. How old is ________?He is ten.
A. you
B. your brother
C. she
2. I am 8 ________.
A. years old
B. year old
C. year olds
3. How old are____?
A. he
B. you
C, your sister
4. _______ is it? - It’s yellow.
A. What’s color
B. What color
C. What colors
5. Sit ______, please.
A. down
B. up
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 Sách iLearn Smart Start (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_cuong_on_tap_hoc_ki_1_mon_tieng_anh_lop_3_sach_ilearn_sma.pdf
Nội dung text: Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 Sách iLearn Smart Start (Có đáp án)
- ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ 1 MÔN: TIẾNG ANH 3 ILEARN SMART START A. NỘI DUNG ÔN TẬP Getting Started Cấu trúc: - Yêu cầu: Stand up, Open/Close you book, - Chào hỏi - Hỏi màu sắc: What color is it? It’s + màu sắc. - Hỏi tuổi: How old are you? I’m + số đếm. Unit 1. My friends Cấu trúc - Hỏi ai đó cách đánh vần tên: How do you spell ? - Hỏi đáp ai đó đến từ đâu: Where + to be + S + from? S + to be + from + địa điểm. - Hỏi xem bạn bè của ai đó có thích làm hoạt động gì không: Do/Does + S + like + V-ing? Trả lời: Yes, S + do/does. No, S + don’t/doesn’t. - Hỏi thăm: How are you, It’s good to meet you, You’re welcome. Unit 2. Family Cấu trúc - Giới thiệu ai đó: This is - Hỏi về ai đó:
- + Who + to be + S? S + to be + What’s + tính từ sở hữu + name? Tính từ sở hữu + name + is + - Đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh: Clean your room!, Do your homework!, Wake up!, Go to bed! - Nói thích/không thích cái gì: I like/don’t like Unit 3. School Cấu trúc - Hỏi xem đồ vật gì đó có thuộc quyên sở hữu của ai hay không: + Is this + tính từ sở hữu + danh từ số ít. Yes, it is./No, it isn’t. + Are these + tính từ sở hữu + danh từ số nhiều. Yes, they are./No, they aren’t. *Lưu ý: this: dùng cho danh từ số ít, ở gần người nói these: dùng cho danh từ số nhiều, ở gần người nói - Hỏi xem ai đó có thích môn học nào không: Do/does + S + like + môn học? Yes, S + do/does./No, S + don’t, doesn’t. - Hỏi xem ai đó khi nào có môn học nào đó: When + do/does + S + have + môn học? S + have/has + on - Hỏi về màu sắc yêu thích của ai đó: What’s you favorite color? My favorite color is I like Unit 4. Home Cấu trúc - Hỏi ai đó đang ở đâu: Where + to be + S? S + to be + in + địa điểm.
- - Hỏi xem ai đó đang làm gì, sử dụng thì hiện tại tiếp diễn: What + to be + S + V-ing? S + to be + V-ing? - Hỏi về vị trí của vậy nào đó: Is + danh từ + in + địa điểm? Yes, S + to be./No, S + to be + not. - Nói về ngôi nhà của mình: I live in My house/bedroom/ living room has B. BÀI TẬP Getting Started Choose the correct answer. 1. How old is ___?He is ten. A. you B. your brother C. she 2. I am 8 ___. A. years old B. year old C. year olds 3. How old are___? A. he B. you C, your sister 4. ___ is it? - It’s yellow. A. What’s color B. What color C. What colors 5. Sit ___, please. A. down B. up
- C. on Unit 1. My friends I. Odd one out. 1. A. UK B. US C. Japan D. friend 2. A. he B. she C. from D. I 3. A. funny B. India C. Alpha D. Japan 4. A. spell B. Italy C. sit D. open 5. A. How B. What C. color D. Where II. Choose the correct answer. 1. Where are you from? – I’m ___India. A. in
- B. from C. to 2. Where is your sister from? ___ is from Vietnam. A. She B. He C. They 3. Do your friends like ___? A. dance B. dancing C. dances 4. ___Ha and Nam like reading? A. Do B. Does C. Are 5. Thank you. - ___. A. Yes, I do. B. Goodbye. C. You’re welcome. Unit 2. Family I. Odd one out. 1. A. father B. mother C. sister D. family 2. A. brother B. good C. great D. nice 3.
- A. my B. this C. your D. her II. Choose the correct answer. 1. This ___my mother. She is Anna. A. is B. are C. am 2. ___ is my brother. A. This B. Who C. How 3. That’s Nick. ___is my brother. A. She B. You C. He 4. ___ you from? I’m from India A. How B. What C. Where 5. This place is___ . Clean your room. A. nice B. messy C. tall Unit 3. School I. Match. 1. Do you like Math? A. No, it isn’t. 2. Is this your notebook? B. Yes, I do. 3. Are these your erasers? C. I have Art on Mondays.
- 4. When do you have Art? D. It’s blue. 5. What’s your favorite color? E. No, they aren’t. II. Choose the correct answer. 1. ___ do you have PE? - I have PE on Fridays. A. What B. When C. How 2. I have Math ___Mondays and Tuesdays. A. on B. to C. at 3. Lucy ___Art on Tuesdays and Wednesdays. A. have B. having C. has 4. I can make orange ___ yellow and red. A. with B. of C. on Unit 4. Home Choose the correct answer. 1. ___is your grandma? - She is in the kitchen. A. Who B. When C. Where 2. What’s he doing? - He’s ___. A. cleans B. playing C. cook 3. Is the picture in the bedroom? - ___ it isn’t. A. Yes
- B. It C. No 4. My bedroom ___ a bed and two chairs. A. has B. having C. have 5. Her house has three ___. A. bedrooms B. room C. bathroom 6. What’s your mother ___? - She’s cooking. A. does B. do C. doing 7. My brother is ___ in his bedroom. A. cooking B. sleeping C. having a bath 8. They’re playing with their dog ___ the garden. A. in B. on C. at C. ĐÁP ÁN Getting Started Choose the correct answer. 1. B 2. A 3. B 4. B 5. A Unit 1. My friends I. Odd one out. 1. D 2. C 3. A 4. B 5. C II. Choose the correct answer.
- 1. B 2. A 3. B 4. A 5. C Unit 2. Family I. Odd one out. 1. D 2. A 3. B II. Choose the correct answer. 1. A 2. A 3. A 4. C 5. B Unit 3. School I. Match. 1 - B 2 - A 3 - E 4 - C 5 - D II. Choose the correct answer. 1. B 2. A 3. C 4. A Unit 4. Home Choose the correct answer. 1. C 2. B 3. C 4. A 5. A 6. B 7. B 8. A