Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 Sách Global Success (Có đáp án)
II. Choose the correct sentences.
1. Hi Minh, I’m Lucy. - __________.
A. Hi Lucy, I’m Minh.
B. Hello Lucy, I’m fine.
C. Hi Lucy, thank you.
2. How are you?
A. Thank you.
B. I’m Ben.
C. I’m fine.
3. Goodbye, Mai.
A. Bye, Ben.
B. Hi, goodbye.
C. Hi, thank you.
4. I’m good. Thank you. And you?
A. How are you?
B. Thank you
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 Sách Global Success (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_cuong_on_tap_hoc_ki_1_mon_tieng_anh_lop_3_sach_global_suc.pdf
Nội dung text: Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 Sách Global Success (Có đáp án)
- ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ 1 MÔN: TIẾNG ANH 3 GLOBAL SUCCESS A. NỘI DUNG ÔN TẬP Unit 1. Hello 1. Từ vựng Chào hỏi, tạm biệt 2. Ngữ pháp Chào hỏi, tạm biệt Unit 2. Our names 1. Từ vựng - Tên người - Hỏi tên 2. Ngữ pháp Hỏi tên, tuổi Unit 3. Our friends 1. Từ vựng Bạn bè, thầy cô 2. Ngữ pháp Đại từ chỉ định Unit 4. Out bodies 1. Từ vựng Bộ phận trên cơ thể người 2. Ngữ pháp - Hỏi xem đây là cái gì - Câu yêu cầu, đề nghị Unit 5. My hobbies 1. Từ vựng Một số hoạt động 2. Ngữ pháp
- Hỏi về sở thích của ai đó Unit 6. Our school 1. Từ vựng Các địa điểm trong trường học 2. Ngữ pháp - Hỏi trả lời về các địa điểm trong trường học - Rủ cùng làm gì với Let’s Unit 7. Classroom instructions 1. Từ vựng Động từ 2. Ngữ pháp - Đưa ra lời đề nghị một cách lịch sự - Xin phép ai đó làm gì Unit 8. My school things 1. Từ vựng Đồ dùng học tập 2. Ngữ pháp - Nói xem mình có cái gì - Hỏi xem ai đó có cái gì không Unit 9. Colours 1. Từ vựng Màu sắc 2. Ngữ pháp Hỏi màu sắc của đồ vật Unit 10. Breaktime activities 1. Từ vựng Hạt động giải trí 2. Ngữ pháp Hỏi đáp về việc làm gì trong giờ giải lao B. BÀI TẬP Unit 1. Hello
- I. Odd one out 1. A. Ben B. Mai C. Minh D. Hello 2. A. Hi B. Hello C. Lucy D. Bye 3. A. How are you B. Ben C. Goodbye D. Bye 4. A. I B. Mai C. Minh D. Ben 5. A. Thank you B. Hi C. Hello D. Lucy II. Choose the correct sentences. 1. Hi Minh, I’m Lucy. - ___. A. Hi Lucy, I’m Minh. B. Hello Lucy, I’m fine. C. Hi Lucy, thank you.
- 2. How are you? A. Thank you. B. I’m Ben. C. I’m fine. 3. Goodbye, Mai. A. Bye, Ben. B. Hi, goodbye. C. Hi, thank you. 4. I’m good. Thank you. And you? A. How are you? B. Thank you. C. I’m fine. Unit 2. Our names I. Circle the missing letter. 1. o_d A. l B. h C. k 2. n_me A. e B. a C. u 3. yo_r A. u B. n C. a 4. _hat A. g B. w C. m 5. se_en A. l B. n C. v II. Choose the correct answers to complete sentences. 1. ___ your name? A. What B. What’s C. Whats 2. How ___ are you. A. old
- B. name C. I’m 3. I’m seven ___ old. A. names B. year C. years 4. ___ name’s Linh. A. My B. I’m C. Old Unit 3. Our friends Bài 1. Choose the correct answers to complete sentences. 1. This ___ Mr Hung. A. are B. is C. you 2. ___, it is. A. How B. No C. Yes 3. No, it ___. A. is B. isn’t C. isnt 4. ___ Thao. A. That’s B. That C. Thats 5. ___ Minh. A. Its B. It
- C. It’s Unit 4. Out bodies Bài 4. Choose the correct answers. 1. You need ___ to listen to music. A. eyes B. ears C. hair 2. She has long, black ___. A. hand B. mouth C. hair 3. You need ___ to watch TV. A. hand B. eyes C. nose 4. His ___ is round. A. face B. hair C. hand 5. ___ this? A. What B. Whats C. What’s Unit 5. My hobbies I. Read aand fill in the blanks. Use the given words. hobby swimminng painting cooking singing 1. You do this in the water. ___ 2. You use colors when you do this. ___ 3. She is in the kitchen. She likes ___. 4. This is what you like to do. ___ 5. She is a singer. She likes ___.
- Unit 6. Our school I. Read and match. art room music room classroom library computer room 1. You sing in this room. ___ 2. You read books in this room. ___ 3. You study with teacher in this room. ___ 4. You use computer in this room. ___ 5. You draw and paint in this room. ___ Unit 7. Classroom instructions I. Choose the correct answers to complete sentences. 1. You ___ your book when you have a test in the class. A. open B. speak C. close 2. You raise hand before you ___ in the class. A. come in B. speak C. sit down 3. You ___ to greet the teacher. A. stand up B. open C. sit down 4. You ___ your book to learn in the class. A. close B. go out C. open II. Choose correct sentences from the given words. 1. stand/please. A. Stand up, please. B. Stand out, please. C. Stand down, please.
- 2. may/speak/? A. May you speak? B. May I speak? C. May can I speak? 3. open/please. A. May open your books, please. B. Open you books, please. C. Open your books, please. 4. may/come/? A. May I come down? B. Come may I? C. May I come in? Unit 8. My school things Choose correct answers to complete sentences. 1. ___ you have a pencil? A. Do B. Is C. How 2. Yes, I ___. A. don’t B. do C. isn’t 3. No, I ___. A. dont B. don’t C. do 4. I ___ an eraser. A. have B. don’t C. do Unit 9. Colours
- I. Read and fill in the blanks, use the given words. red black blue green 1. This is the colour of trees. ___ 2. This is the colour of the sky and the ocean. ___ 3. This is the colour of an tomato . ___ 4. This is the colour of ink. ___ II. Choose an excessive word in each sentence below. 1. It’s is yellow. 2. What colour is are it? 3. What colour are they how? 4. They are is red. Unit 10. Breaktime activities I. Find an excessive letter in each word below. 1. volleiyball 2. footballe 3. bassketball 4. beadminton 5. chkess II. Choose the correct answer. 1. What ___ you do at break time? A. do B. is C. are 2. I ___ word puzzles. A. do B. play C. how 3. I chat ___ my friends. A. do B. to C. with
- 4. What ___ you? A. about B. with C. how C. ĐÁP ÁN Unit 1. Hello I. Odd one out 1. D 2. C 3. B 4. A 5. D II. Choose the correct sentences. 1. A 2. C 3. A 4. C Unit 2. Our names I. Circle the missing letter. 1. A 2. B 3. A 4. B 5. C II. Choose the correct answers to complete sentences. 1. B 2. A 3. C 4. A Unit 3. Our friends Choose the correct answers to complete sentences. 1. B 2. C 3. B 4. A 5. C Unit 4. Out bodies Choose the correct answers. 1. B 2. C 3. B 4. A 5. C Unit 5. My hobbies Read aand fill in the blanks. Use the given words. 1. swimminng 2. painting 3. cooking 4. hobby 5. singing Unit 6. Our school Read and match. 1. music room 2. library 3. classroom 4. computer room 5. art room Unit 7. Classroom instructions I. Choose the correct answers to complete sentences. 1. C 2. B 3. A 4. C
- II. Choose correct sentences from the given words. 1. A 2. B 3. C 4. C Unit 8. My school things Choose correct answers to complete sentences. 1. A 2. B 3. B 4. A Unit 9. Colours I. Read and fill in the blanks, use the given words. 1. green 2. blue 3. red 4. black II. Choose an excessive word in each sentence below. 1. is 2. are 3. how 4. is Unit 10. Breaktime activities I. Find an excessive letter in each word below. 1. volleiyball 2. footballe 3. bassketball 4. beadminton 5. chkess II. Choose the correct answer. 1. A 2. A 3. C 4. A