Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 Sách Explore Our World (Có đáp án)

B. BÀI TẬP

Unit 1. My classroom Choose the correct answer.

1. There ______ three chairs.

A. is

B. are

C. some

2. How many ______?

A. pen

B. pencils

C. ruler

3. There _____ a book on the table.

A. is

B. are

C. some

4. There are some books and pens in my ______.

A. desk

B. backpack

C. paper

5. _____ is it? - It’s a picture.

A. Who

B. What

C. How

pdf 7 trang Minh Huyền 12/01/2024 2680
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 Sách Explore Our World (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_cuong_on_tap_hoc_ki_1_mon_tieng_anh_lop_3_sach_explore_ou.pdf

Nội dung text: Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 Sách Explore Our World (Có đáp án)

  1. ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ 1 MÔN: TIẾNG ANH 3 EXPLORE OUR WORLD A. NỘI DUNG ÔN TẬP Unit 1. My classroom Cấu trúc - Nói mình có cái gì: I have + a/an/some/many/ + danh từ. - Hỏi đáp đây là cái gì với danh từ số ít: What is it? It’s + a + danh từ số ít. - Hỏi số lượng của danh từ đếm được: How many + danh từ số nhiều? One/Two/Three - Cấu trúc nói có cái gì: There is + a/an + danh từ số ít. There are + số đếm + danh từ số nhiều. Unit 2. My world Cấu trúc - Cấu trúc hỏi đây là cái gì: + Is it + a/an + danh từ số ít? Yes, it is./No, it isn’t. + What are they? They’re + danh từ số nhiều. - Hỏi đáp đây là cái gì với danh từ số ít: What is it? It’s + a + danh từ số ít. - Hỏi vị trí của vật: + Where + is + danh từ số ít? It’s + giới từ chỉ vị trí + địa điểm. + Where + are + danh từ số nhiều?
  2. They’re + giới từ chỉ vị trí + địa điểm. Unit 3. My family Cấu trúc - Hỏi về ai đó: Who’s this/she/he? She’s/He’s - Hỏi xem ai đó có mấy anh chị em: How many brothers/sisters do you have? I have - Miêu tả ngoại hình của người: S + to be + tính từ. Unit 4. My house Cấu trúc - Hỏi về sự xuất hiện của đồ vật ở một địa điểm nào đó: + Is there + a/an + danh từ số ít + địa điểm? Yes, there is./No, there isn’t. + Are there + any + danh từ số nhiều + địa điểm? Yes, there are./No, there aren’t. - Hỏi xem ai đó đang ở đâu: Where + to be + S? S + to be + giới từ + địa điểm. - Hỏi xem ai đó đang làm gì: + What are you doing? I am + V-ing. + What is he/she doing? He/She is + V-ing. B. BÀI TẬP Unit 1. My classroom Choose the correct answer. 1. There ___ three chairs. A. is B. are
  3. C. some 2. How many ___? A. pen B. pencils C. ruler 3. There ___ a book on the table. A. is B. are C. some 4. There are some books and pens in my ___. A. desk B. backpack C. paper 5. ___ is it? - It’s a picture. A. Who B. What C. How Unit 2. My world I. Read and complete sentences. Use the given words. pet dog clouds moon flowers butterfly 1. A ___ is flying. 2. ___ are in the sky. 3. There are many ___ in our garden. 4. You can see the ___ at night. 5. John is playing with his ___. II. Choose the correct answer. 1. ___ a rock? A. Is B. It is C. Is it 2. The frog is ___ the rock.
  4. A. in B. on C. of 3. ___ is the tree? - It’s next to my house. A. Where B. What C. Who 4. Where ___ the flower? A. is B. are C. some Unit 3. My family I. Choose the missing letter to complete the words. 1. pa_ents A. r B. d C. g 2. handso_e A. n B. m C. k 3. _oung A. h B. p C. y 4. gran_father A. p B. c C. d 5. bea_tiful A. a
  5. B. e C. u II. Choose the correct answer. 1. How ___ brothers do you have? A. many B. some C. much 2. ___ she? - She’s my sister. A. Who B. Whos C. Who’s 3. He’s my grandfather. He’s ___. A. old B. parents C. father 4. My brother ___ young and tall. A. are B. am C. is Unit 4. My house I. Read and complete the sentences. Use the given words. living room bathroom kitchen dinning room garden 1. She’s cooking in the ___. 2. They’re watching TV in the ___. 3. They’re having dinner in the ___. 4. He’s taking a bath in the ___. 5. My sister is watering flowers in the ___. II. Choose the correct answer. 1. Is the lamp ___ your bedroom? A. on B. in
  6. C. of 2. ___ is she? - She’s in the living room. A. Where B. What C. How 3. I’m ___. A. cleans B. cleaning C. clean 4. What is he ___? A. doing B. does C. do 5. Are there ___ chairs in the dinning room? A. a B. some C. any C. ĐÁP ÁN Unit 1. My classroom Choose the correct answer. 1. B 2. B 3. A 4. B 5. B Unit 2. My world I. Read and complete sentences. Use the given words. 1. butterfly 2. clouds 3. flowers 4. moon 5. pet dog II. Choose the correct answer. 1. C 2. B 3. A 4. A Unit 3. My family I. Choose the missing letter to complete the words. 1. A 2. B 3. C 4. C 5. C II. Choose the correct answer.
  7. 1. A 2. A 3. A 4. C Unit 4. My house I. Read and complete the sentences. Use the given words. 1. kitchen 2. living room 3. dinning room 4. bath room 5. garden II. Choose the correct answer. 1. B 2. A 3. B 4. A 5. C