Bộ 5 đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 Sách Phonics Smart (Có lời giải)

A. LISTENING
Listen and choose the correct answer.
1. She’s my _____.
A. mother
B. sister
C. cousin
2. This is my ______.
A. brother
B. father
C. grandfather
3. My cousin is ______ years old.
A. two
B. three
D. four
4. My classmate is ______ years old.
A. six
B. eight
C. nine
pdf 35 trang Minh Huyền 12/01/2024 2080
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ 5 đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 Sách Phonics Smart (Có lời giải)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfbo_5_de_thi_hoc_ki_1_mon_tieng_anh_lop_3_sach_phonics_smart.pdf

Nội dung text: Bộ 5 đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 Sách Phonics Smart (Có lời giải)

  1. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 – ĐỀ 1 MÔN: TIẾNG ANH 3 PHONICS SMART A. LISTENING Listen and choose the correct answer. 1. She’s my ___. A. mother B. sister C. cousin 2. This is my ___. A. brother B. father C. grandfather 3. My cousin is ___ years old. A. two B. three D. four 4. My classmate is ___ years old. A. six B. eight C. nine B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Look at the pictures and complete the words. y _ ll _ _ 1. _ r _ t _ _ _ 2.
  2. d _ _ _ 3. t _ _i _ 4. _ l _ _ k 5. II. Match. 1. How old is she? A. She’s in the garden. 2. Have you got a plane? B. Yes, there is. 3. Is there a picture in your bedroom? C. There are five rooms in my house. 4. How many rooms are there in your house? D. She’s eight. 5. Where is your sister? E. Yes, I have. III. Choose the correct answer. 1. There ___ some chocolate. A. do B. is C. are 2. My father is cooking in the ___. A. bathroom B. living room C. kitchen 3. ___ is a lamp in the living room. A. There B. Have C. Does 4. ___ that? – He’s my cousin. A. What’s
  3. B. When C. Who’s 5. The picture is ___ the wall. A. in B. on C. under IV. Reorder the words to make correct sentences. 1. lot/ There/ of/ grapes/ are/ a ___. 2. got/ eyes/ She / green/ hasn’t ___. 3. there/ your/ bookcase/ Is/ a/ room/ in ___? 4. don’t/ chicken/ I/ like ___. 5. any/ I/ boats/ got/ haven’t ___. THE END
  4. ĐÁP ÁN A. LISTENING Listen and choose the correct answer. 1. B 2. C 3. A 4. B B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Look at the pictures and complete the words. 1. yellow 2. brother 3. doll 4. train 5. clock II. Match. 1 – D 2 – E 3 – B 4 – C 5 – A III. Choose the correct answer. 1. B 2. C 3. A 4. C 5. B IV. Reorder the words to make correct sentences. 1. There are a lot of grapes. 2. She hasn’t got green eyes. 3. Is there a bookcase in your room? 4. I don’t like chicken. 5. I haven’t got any boats. LỜI GIẢI CHI TIẾT A. LISTENING Listen and choose the correct answer. (Nghe và chọn đáp án đúng.) Bài nghe: a. A: Who’s that? (Kia là ai vậy?) B: She’s my sister. (Đó là em gái mình.) b. A: This is my grandfather. (Đây là ông của mình.) B: Nice to meet you. (Rất vui được gặp ông ạ.) C: Nice to meet you, too. (Ta cũng rất vui khi được gặp cháu.) c.
  5. A: This is my cousin. (Đây là em họ của mình.) B: How old is she? (Em ấy mấy tuổi rồi?) C: She’s two years old. (Em ấy 2 tuổi.) d. A: Who’s that? (Kia là ai vậy?) B: She’s my classmate. (Cô ấy là bạn cùng lớp của mình.) A: How old are you? (Cậu mấy tuổi rồi?) C: I’m eight years old. (Mình 8 tuổi.) B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Look at the pictures and complete the words. (Nhìn vào tranh và hoàn thành các từ.) 1. yellow (adj): màu vàng 2. brother (n): anh/em trai 3. doll (n): con búp bê 4. train (n): tàu hỏa 5. clock (n): đồng hood treo tường II. Match. (Nối.) 1 – D How old is she? - She’s eight. (Cô ấy mấy tuổi rồi? – Cô ấy 8 tuổi.) 2 – E Have you got a plane? - Yes, I have. (Cậu có cái máy bay nào không? – Mình có.) 3 - B Is there a picture in your bedroom? - Yes, there is. (Có bức tranh nào trong phòng của cậu không? – Có đấy.) 4 – C How many rooms are there in your house? - There are five rooms in my house. (Có bao nhiêu căn phòng trong ngôi nhà của cậu? – Có 5 phòng trong ngôi nhà của mình.) 5 – A Where is your sister? - She’s in the garden. (Chị gái của cậu đâu rồi? – Chị ấy đang ở trong vườn.) III. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng.) 1. B “Chocolate” là danh từ không đếm được, chúng ta coi nó như danh từ số ít, dùng với động từ to be “is”.
  6. There is some chocolate. (Có một ít sô-cô-la.) 2. C bathroom (n): phòng tắm living room (n): phòng khách kitchen (n): phòng bếp My father is cooking in the kitchen. (Bố mình đang nấu ăn trong phòng bếp.) 3. A Cấu trúc nói vị trí của đồ vật (số ít): There is + a/an + danh từ số ít + on/in/under + địa điểm. There is a lamp in the living room. (Có một cái đèn ở trong phòng khách.) 4. C Vì câu trả lời mang nội dung chỉ người nên chúng ta dùng từ để hỏi là “Who”. Who’s that? – He’s my cousin. (Kia là ai vậy? – Em ấy là em họ của mình.) 5. B On: ở trên (chỉ sự tiếp xúc bề mặt) In: ở trong Under: ở dưới The picture is on the wall. (Bức tranh ở trên tường.) IV. Reorder the words to make correct sentences. (Sắp xếp lại các từ để tạo thành những câu đúng.) 1. There are a lot of grapes. (Có rất nhiều trái nho.) 2. She hasn’t got green eyes. (Cô ấy không có đôi mắt màu xanh lá.) 3. Is there a bookcase in your room? (Có một cái tủ sách trong phòng của cậu phải không?) 4. I don’t like chicken. (Mình không thích thịt gà.) 5. I haven’t got any boats. (Mình không có chiếc thuyền nào cả.)
  7. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 – ĐỀ 2 MÔN: TIẾNG ANH 3 PHONICS SMART A. LISTENING Listen and tick. a b. c.
  8. d. B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Unscramble letters to make the correct words. I H R A 1. W D A R 2. O C P T M E U R 3. O M A T R B O H 4.
  9. K A E C 5. II. Look and choose the correct sentences. 1. A. There are a lot of mangoes. B. There are some mangoes. 2. A. She has got blue eyes. B. She hasn’t got blue eyes. 3. A. This is his plane. B. That is his plane. 4. A. I run with my hands. B. I run with my legs.
  10. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tích.) Bài nghe: a. Has she got short hair? (Cô ấy có mái tóc ngắn đúng không?) Yes, she has. (Cô ấy có.) b. Has he got a big body? (Anh ấy có thân hình to lớn đúng không?) No, he hasn’t. (Anh ấy không có.) c. Has he got a round face? (Anh ấy có khuôn mặt tròn đúng không?) No, he hasn’t. He has got an oval face. (Anh ấy không có. Anh ấy có khuôn mặt trái xoan.) d. Has he got a small nose? (Anh ấy là người có mũi nhỏ đúng không?) No, he hasn’t. He has got a big nose. (Anh ấy không có. Anh ấy có cái mũi to.) B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Unscramble letters to make the correct words. (Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành những từ đúng.) 1. HAIR (n): tóc 2. DRAW (v): vẽ 3. COMPUTER (n): máy vi tính 4. BATHROOM (n): phòng tắm 5. CAKE (n): bánh ngọt II. Look and choose the correct sentences. (Nhìn tranh và chọn câu đúng.) 1. A lot of: rất nhiều Some: một vài There are some mangoes. (Có một ít xoài.) 2. She has got blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu xanh dương.) 3. This: dùng để chỉ danh từ số ít, ở gần That: dùng để chỉ danh từ số ít, ở xa That is his plane. (Kia là chiếc máy bay của cậu ấy.) 4. I run with my legs. (Mình chạy với đôi chân của mình.) 5. It’s in the cupboard.
  11. (Nó ở trong tủ đựng đồ.) III. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng.) 1. B Cấu trúc hỏi về số lượng của danh từ đếm được: How many + danh từ số nhiều + are there + ? How many rooms are there in your house? (Có bao nhiêu căn phòng trong ngôi nhà của bạn?) 2. C Who: hỏi về người What: hỏi về sự vật, sự việc Where: hỏi về địa điểm Câu trả lời mang nội dung về địa điểm nên câu hỏi cũng sẽ phải là câu hỏi về địa điểm. Where is your mother? – She’s in the garden. (Mẹ của cậu đâu rồi? – Bà ấy đang ở trong vườn.) (Where is = Where’s) 3. B Cấu trúc câu nói về số lượng của danh từ số nhiều: There are + some/a lot of + danh từ số nhiều. There are some pineapples. (Có một vài của dứa/khóm/thơm.) 4. A Cấu trúc câu trả lời ngắn: Yes, S + have/ has. No, S + haven’t/hasn’t. Has she got long hair? – Yes, she has. (Cô ấy có mái tóc dài không? – Cô ấy có.) 5. B Where is the sofa? – It’s in the living room. (Cái ghế sô-pha ở đâu vậy? – Nó ở trong phòng khách.) (It’s = It is) IV. Reorder the words to make correct sentences. (Sắp xếp lại các từ để được những câu đúng.) 1. There is a picture on the wall. (Có một bức tranh ở trên tường.) 2. There is a lot of ice cream.
  12. (Có rất nhiều kem.) 3. Is there a bookcase in the room? (Có một cái tủ sách ở trong phòng phải không?) 4. She hasn’t got green eyes. (Cô ấy không có đôi mắt màu xanh lá.) 5. I have got a helicopter and two balls. (Mình có một chiếc trực thăng và hai quả bóng.)
  13. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 – ĐỀ 3 MÔN: TIẾNG ANH 3 PHONICS SMART A. LISTENING Listen and number. B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Odd one out. 1. A. coconut B. meat C. watermelon D. pear 2. A. classmate B. father C. grandmother D. sister 3. A. long B. face C. short D. big 4. A. table B. mirror C. phone D. purple 5.
  14. A. dining room B. house C. bathroom D. kitchen II. Circle ONE unnecessary word in each sentence. 1. I not like grapes. 2. I haven’t got any some trains. 3. Has is she got a round face? 4. There are six rooms in under my house. 5 Is there any a mirror in your room? III. Look and read. Choose True or False. 1. There are a lot of pears. A. True B. False 2. He has got a big body. A. True B. False 3. There is a camera. A. True B. False
  15. 4. There are four rooms in my house. A. True B. False 5. The cat is in the box. A. True B. False IV. Make sentences. 1. I/ not/ got/ balloons. ___. 2. There/ books/ under/ table ___. 3. Is/ cupboard/ in/ your room ___? 4. She/ got/ oval face ___. THE END
  16. ĐÁP ÁN A. LISTENING Listen and number. B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Odd one out. 1. B 2. A 3. B 4. D 5. B II. Circle ONE unnecessary word in each sentence. 1. not 2. some 3. is 4. under 5. a III. Look and read. Choose True or False. BABAA 1. B 2. A 3. B 4. A 5. A IV. Make sentences. 1. I haven’t got any balloons. 2. There are books under the table. 3. Is there a cupboard in your room? 4. She has got an oval face. LỜI GIẢI CHI TIẾT A. LISTENING Listen and number. (Nghe và đánh số.) Bài nghe: 1. Is there a bookcase in your room? (Có 1 cái tủ sách trong phòng cậu đúng không?) No, there isn’t. There are cupboards in my room. (Không. Có vài cái tủ đựng đồ trong phòng mình cơ.) 2. Wow! There are phones in your room. (Ồ! Có nhiều điện thoại ở trong phòng của cậu thật đó.) Right! (Đúng vậy.) 3. Oh, there are mirrors in your room. (Ồ có vài chiếc ngương ở trong phòng của cậu.) Yes, I like mirrors. (Đúng vậy, mình rất thích gương.) 4. Is there a computer in your room? (Có 1 chiếc máy vi tính trong phòng của cậu đúng không?) Yes, there is. And there are radios. (Đúng rồi. Và có vài cái đài nữa.)
  17. B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Odd one out. 1. B coconut (n): quả dừa meat (n): thịt watermelon (n): quả dưa hấu pear (n): quả lê Giải thích: Đáp án B là thịt, trong khi những phương án còn lại đều là các loại hoa quả. 2. A classmate (n): bạn cùng lớp father (n): bố grandmother (n): ông nội/ngoại sister (n): chị/em gái Giải thích: Đáp án A không phải là danh từ chỉ người thân như những phương án còn lại. 3. B long (adj): dài face (n): khuôn mặt short (adj): ngắn big (adj): to, lớn Giải thích: Đáp án B là danh từ trong khi những phương án còn lại đều là tính từ. 4. D table (n): cái bàn mirror (n): cái gương phone (n): điện thoại purple (adj): màu tím Giải thích: Đáp án D là tính từ trong khi những phương án còn lại đều là danh từ. 5. B dining room (n): phòng ăn house (n): ngôi nhà bathroom (n): phòng tắm kitchen (n): nhà bếp Giải thích: Đáp án B là danh từ mang tính chung, bao quát hơn những phương án còn lại. II. Circle ONE unnecessary word in each sentence. (Khoanh tròn MỘT từ không cần thiết trong mỗi câu sau.) 1. I not like grapes. Cấu trúc nói mình thích cái gì đó:
  18. I like + danh từ. Sửa: I like grapes. (Mình thích nho.) 2. I haven’t got any some trains. Đây là câu phủ định nên chúng ta dùng “any” chứ không phải “some”. Sửa: I haven’t got any trains. (Mình không có chiếc tàu hỏa nào cả.) 3. Has is she got a round face? Cấu trúc hỏi về ngoại hình của ai đó: Has + she/he + got + (a) + danh từ? Sửa: Has she got a round face? (Cô ấy có gương mặt tròn không?) 4. There are six rooms in under my house. Cấu trúc nói có mấy căn phòng trong ngôi nhà của mình: There are + số đếm + rooms + in my house. Sửa: There are six rooms in my house. (Có sáu căn phòng trong ngôi nhà của mình.) 5. Is there any a mirror in your room? Vì danh từ “mirror” trong câu này đang ở dạng số ít nên ta không thể dùng “any” trong câu được. Sửa: Is there a mirror in your room? (Có một chiếc gương trong phòng của bạn cáo phải không?) III. Look and read. Choose True or False. (Quan sát và đọc. Chọn Đúng hoặc Sai.) 1. There are a lot of pears. (Có rất nhiều quả lê.) => False Sửa: There are some pears. (Có một vài quả lê.) 2. He has got a big body. (Ông ấy có một thân hình to lớn.) => True 3. There is a camera. (Có một chiếc máy ảnh.) => False Sửa: There isn’t a camera. (Không có chiếc máy ảnh nào cả.) 4. There are four rooms in my house. (Có 4 căn phòng trong ngôi nhà của mình.) => True 5. The cat is in the box.
  19. (Chú mèo đang ở trong cái hộp.) => True IV. Make sentences. (Viết câu.) 1. I haven’t got any balloons. (Mình không có quả bóng bay nào cả.) 2. There are books under the table. (Có vài quyển sách dưới cái bàn.) 3. Is there a cupboard in your room? (Có một chiếc tủ đựng đồ trong phòng của cậu phải không?) 4. She has got an oval face. (Cô ấy có gương mặt trái xoan.)
  20. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 – ĐỀ 4 MÔN: TIẾNG ANH 3 PHONICS SMART A. LISTENING Listen and choose the correct answer. a. May has got ___. A. B. b. David has got ___. A. B. c. Sam has got ___. A. B. d. Sue has got ___. A. B. B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Match. Armchair 1.
  21. Sister 2. Thirteen 3. Pineapple 4. Hand 5. II. Find ONE mistake in each sentence. 1. Has you got a doll? 2. There are a lot of chocolate. 3. It under the sofa. 4. There are picture in my room. 5. How many room are there in your house? III. Choose the correct answer. 1. I hear with my ___. A. eyes B. ears C. legs 2. ___ is the dog? It’s in the garden. A. What B. Who C. Where 3. Is there a sofa ___ your room? A. in
  22. B. under C. on 4. That is ___ car. A. he B. she C. his 5. Has she ___ an oval face? A. get B. getting C. got IV. Reorder the words to make correct sentences. 1. toys/ haven’t/ got/ I/ any ___. 2. three/ has/ She/ eyes/ got ___. 3. rooms/ there/ How many/ in/ are/ your house ___? 4. the garden/ There/ tree/ a/ is/ in ___. THE END
  23. ĐÁP ÁN A. LISTENING Listen and choose the correct answer. a. A b. B c. A d. B B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Match. 1. thirteen 2. armchair 3. hand 4. sister 5. pineapple II. Find ONE mistake in each sentence. 1. Has => have 2. are => is 3. It => It’s 4. picture => pictures 5. room => rooms III. Choose the correct answer. 1. B 2. C 3. A 4. C 5. C IV. Reorder the words to make correct sentences. 1. I haven’t got any toys. 2. She has got three eyes. 3. How many rooms are there in your house? 4. There is a tree in the garden. LỜI GIẢI CHI TIẾT A. LISTENING Listen and choose the correct answer. (Nghe và chọn đáp án đúng.) Bài nghe: a. My name’s May. I have got three balloons. (Tên tôi là May. Tôi có 3 quả bóng bay.) b. My name’s David. I haven’t got any planes. I have got a helicopter. (Tôi tên là David. Tôi không có máy bay. Tôi có máy bay trực thăng.) c. My name’s Sam. I have got a plane. I haven’t got any boats. (Tôi tên là Sam. Tôi có máy bay. Tôi không có thuyền.)
  24. d. My name's Sue. I have got a balloon and a teddy bear. (Tôi tên là Sue. Tôi có một quả bóng ba và một con gấu bông.) B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Match. (Nối.) 1. Thirteen: số 13 2. Armchair (n): cái ghế bành 3. Hand (n): bàn tay 4. Sister (n): chị/em gái 5. Pineapple (n): quả dứa II. Find ONE mistake in each sentence. (Tìm MỘT lỗi sai trong mỗi câu sau.) 1. Has you got a doll? Has => Have Chủ ngữ trong câu là “you” thì chúng ta dùng “Have” chứ không phải “Has”. Sửa: Have you got a doll? (Câu có một con búp bê không?) 2. There are a lot of chocolate. are => is Vì “chocolate” là danh từ không đếm được nên ta coi nó như danh từ số ít, dùng động từ to be “is”. Sửa: There is a lot of chocolate. (Có rất nhiều sô cô la.) 3. It under the sofa. It => It’s Cấu trúc nói về vị trí của vật/người nào đó: S + to be + giới từ chỉ vị trí. Sửa: It’s under the sofa. (Nó ở dưới cái ghế sô pha.) 4. There are picture in my room. picture => pictures Cấu trúc nói có nhiều vật nào đó ở trong phòng: There are + (số đếm) + danh từ số nhiều + in my room. Ta cần thêm “s” vào sau danh từ để tạo danh từ số nhiều. Sửa: There are pictures in my room. (Có vài bức tranh trong phòng cuẩ mình.) 5. How many room are there in your house? Cấu trúc hỏi xem nhà của ai đó có bao nhiêu phòng: How many + rooms + are there in your house? Sau “How many” luôn luôn là danh từ số nhiều. Sửa: How many rooms are there in your house? (Có bao nhiêu căn phòng trong ngôi nhà của bạn?) III. Choose the correct answer.
  25. (Chọn đáp án đúng.) 1. eyes (n): mắt ears (n): tai legs (n): chân I hear with my ears. (Tôi nghe bằng đôi tai của mình.) 2. Câu hỏi mang ý trả lời về địa điểm nên câu hỏi cũng phải là câu hỏi về địa điểm. Chúng ta dùng “Where” để hỏi về địa điểm. Where is the dog? It’s in the garden. (Chú cún của cậu đâu? – Nó đang ở ngoài vườn ấy.) 3. Cấu trúc hỏi xem có vật gì đó trong phòng của ai đó hay không (số ít): Is there + a/an + danh từ số ít + in your room? Is there a sofa in your room? (Có một cái ghế sô pha trong phòng của cậu có phải không?) 4. Cấu trúc nói cái gì đó là của ai: That/This/These/Those + to be + tính từ sở hữu + danh từ. Trong 3 phương án, chỉ có “his” là tính từ sở hữu. That is his car. (Kia là chiếc xe ô tô của anh ấy.) 5. Cấu trúc hỏi xem ai đó có cái gì không (về ngoại hình): Have/Has + S + got + (a/an) + danh từ? Has she got an oval face? (Cô ấy có gương mặt trái xoan không?) IV. Reorder the words to make correct sentences. (Sắp xếp lại các từ để tạo thành những câu đúng.) 1. I haven’t got any toys. (Mình không có món đồ chơi nào cả.) 2. She has got three eyes. (Cô ấy có ba con mắt.) 3. How many rooms are there in your house? (Có bao nhiêu căn phòng trong ngôi nhà của bạn?) 4. There is a tree in the garden. (Có một cái cây trong vườn.)
  26. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 – ĐỀ 5 MÔN: TIẾNG ANH 3 PHONICS SMART I. Odd one out. 1. A. eye B. nose C. mouth D. foot 2. A. pink B. colour C. grey D. yellow 3. A. juice B. chicken C. meat D. cake 4. A. radio B. mirror C. house D. picture II. Unscramble letter to make correct words. O P N E H 1. A N L E P 2.
  27. C F E A 3. D R O I A 4. W L F E R O 5. III. Match. 1. There is some A. brown hair. 2. There are some B. my cousin. 3. That is C. her bike. 4. She has got D. coconuts. 5. He’s E. milk. IV. Choose the correct answer. 1. ___ is she? – She’s five years old. A. How B. How many C. How old 2. Is there a computer in the room? – No, there ___. A. isn’t B. not C. is 3. I ___ the dishes to help my parents. A. wash B. make C. water 4. ___ is that? – He’s my friend. A. Where
  28. B. Who C. What 5. I see with my ___. A. eyes B. mouth C. ears V. Circle ONE unnecessary word in each sentence. 1. She’s is the bathroom. 2. Is there some a camera in your room? 3. There is a lot of many juice. 4. Have you do got a doll? VI. Make sentences. 1. There/ train/ under/ table ___. 2. Has/ he/ big body ___? 3. There/ six rooms/ my house ___. 4. I/ not/ like/ mangoes ___. THE END
  29. ĐÁP ÁN I. Odd one out. 1. D 2. B 3. A 4. C II. Unscramble letter to make correct words. 1. PHONE 2. PLANE 3. FACE 4. RADIO 5. FLOWER III. Match. 1 – E 2 – D 3 – C 4 – A 5 – B IV. Choose the correct answer. 1. C 2. A 3. A 4. B 5. A V. Circle ONE unnecessary word in each sentence. 1. is 2. some 3. many 4. do VI. Make sentences. 1. There is a train under the table. 2. Has he got a big body? 3. There are six rooms in my house. 4. I don’t like mangoes. LỜI GIẢI CHI TIẾT I. Odd one out. (Chọn từ khác loại.) 1. D eye (n): con mắt nose (n): cái mũi mouth (n): cái miệng foot (n): bàn chân Giải thích: Đáp án D không phải là bộ phận trên gương mặt như những phương án còn lại. 2. B pink (adj): màu hồng colour (n): màu sắc grey (adj): màu xám
  30. yellow (adj): màu vàng Giải thích: Đáp án B là danh từ chỉ màu sắc nói chung, trong khi những phương án còn lại đều là những tính từ chỉ một màu sắc cụ thể. 3. A juice (n): nước ép chicken (n): thịt gà meat (n): thịt cake (n): bánh ngọt Giải thích: Đáp án A là đồ uống ttrong khi những phương án còn lại đều là đồ ăn. 4. C radio (n): cái đài mirror (n): cái gương house (n): ngôi nhà picture (n): bức tranh Giải thích: Đáp án C là danh từ mang tính bao quát hơn những phương án còn lại – là những danh từ chỉ các đồ vật cụ thể. II. Unscramble letter to make correct words. (Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành những từ đúng.) 1. PHONE (n): điện thoại 2. PLANE (n): máy bay 3. FACE (n): khuôn mặt 4. RADIO (n): cái đài 5. FLOWER (n): bông hoa III. Match. (Nối.) 1 – E There is some milk. (Có một ít sữa.) 2 – D There are some coconuts. (Có vài qua dừa.) 3 – C That is her bike. (Kia là xe đạp của cô ấy.) 4 – A She has got brown hair. (Cô ấy có mái tóc nâu.) 5 – B He’s my cousin. (Em ấy là em họ của mình.) IV. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng.)
  31. 1. C Câu trả lời mang nội dung về tuổi nên câu hỏi cũng phải là câu hỏi về tuổi. Cấu trúc hỏi tuổi của ai đó: How old + to be + S? How old is she? – She’s five years old. (Em ấy mấy tuổi rồi? – Em ấy 5 tuổi.) 2. A Cấu trúc câu trả lời ngắn cho câu hỏi có vật gì đó ở trong phòng hay không: Yes, there is. No, there isn’t. Is there a computer in the room? – No, there isn’t. (Có một chiếc máy vi tính trong phòng có phải không? – Không phải.) 3. A Wash the dishes: rửa bát I wash the dishes to help my parents. (Mình rửa bát đĩa để giúp bố mẹ mình.) 4. B Câu trả lời mang nội dung về người thì câu hỏi cũng phải là câu hỏi về người. Để đặt câu hỏi về người, chúng ta sử dụng từ để hỏi “Who”. Who is that? – He’s my friend. (Kia là ai vậy? – Anh ấy là bạn của mình.) 5. A Eyes (n): mắt Mouth (n): cái miệng Ears (n): tai I see with my eyes. (Mình nhìn bằng đôi mắt của mình.) V. Circle ONE unnecessary word in each sentence. (Khoanh tròn MỘT từ không cần thiết trong mỗi câu sau.) 1. She’s is the bathroom. She’s = She is, nếu có thêm động từ to be “is” thì sẽ bị thừa ra trong câu. Sửa: She’s the bathroom. (Cô ấy ở trong phòng tắm.) 2. Is there some a camera in your room? Danh từ “camera” trong câu đang ở dạng số ít nên trước nó chúng ta sử dụng mạo từ “a” chứ không phải “some”. Sửa: Is there a camera in your room?
  32. (Có một cái máy ảnh trong phòng cậu phải không?) 3. There is a lot of many juice. “Juice” là danh từ không đếm được nên chúng ta chỉ dùng “a lot of” trước nó chứ không dùng “many”. Sửa: There is a lot of juice. (Có rất nhiều nước ép.) 4. Have you do got a doll? Cấu trúc hỏi xem ai đó có cái gì không: Have + S + got + (a/an) + danh từ? Sửa: Have you got a doll? (Cậu có 1 con búp bê không?) VI. Make sentences. 1. There is a train under the table. (Có một cái tàu hỏa dưới cái bàn.) 2. Has he got a big body? (Anh ấy có thân hình to lớn phải không?) 3. There are six rooms in my house. (Có 6 căn phòng trong căn nhà của mình.) 4. I don’t like mangoes. (Mình không thích xoài.)