Bộ 5 đề thi chất lượng giữa học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)

I. Chọn từ khác loại

1.
name she he they

2. classroom library it book

3. small It’s big new

4. book that pen pencil

5. my your brother his

II. Chọn đáp án đúng

1.
How _________ you?

A. am B. is C. are D. it

2. Good bye. _________ you later.

A. What B. See C. How D. Are

3. ____________ it a pen?

A. Is B. See C. Am D. Bye

4. It is ___________ table.

A. is B. a C. an D. you

pdf 15 trang Minh Huyền 16/01/2024 1080
Bạn đang xem tài liệu "Bộ 5 đề thi chất lượng giữa học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfbo_5_de_thi_chat_luong_giua_hoc_ki_1_mon_tieng_anh_lop_3_nam.pdf

Nội dung text: Bộ 5 đề thi chất lượng giữa học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)

  1. Phòng Giáo dục và Đào tạo Đề thi chất lượng Học kì 1 Năm học 2021 - 2022 Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 3 Thời gian làm bài: 45 phút (Đề 1) I. Chọn từ khác loại 1. name she he they 2. classroom library it book 3. small It’s big new 4. book that pen pencil 5. my your brother his II. Chọn đáp án đúng 1. How ___ you? A. am B. is C. are D. it 2. Good bye. ___ you later. A. What B. See C. How D. Are 3. ___ it a pen? A. Is B. See C. Am D. Bye 4. It is ___ table. A. is B. a C. an D. you
  2. 5. ___. I am Linda A. Hello B. Bye C. It D. You 6. How ___ she? A. am B. is C. are D. it 7. Hello. Nice to ___ you. A. what B. see C. how D. are 8. It ___ a dog. A. is B. see C. am D. not 9. It is ___ apple. A. is B. an C. a D. she 10. ___. I am Linda. A. Hi B. Fine C. Yes D. No III. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh. 1. name’s / Ricky/ my. ___ 2. I’m/ ,thank/ you/ fine. ___ 3. your/ please/ book/ open. ___ 4. in/ may/ out/ I/ ? ___
  3. 5. this/ school/ my/ is. ___ Đáp án & Thang điểm I. Chọn từ khác loại 1. name 2. it 3. It’s 4. that 5. brother II. Chọn đáp án đúng 1. C 2. B 3. A 4. B 5. A 6. B 7. B 8. A 9. C 10. A III. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh. 1. My name is Ricky. 2. I’m fine, thank you. 3. Open your book, please. 4. May I go out? 5. This is my school. Phòng Giáo dục và Đào tạo Đề thi chất lượng Học kì 1 Năm học 2021 - 2022 Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 3 Thời gian làm bài: 45 phút (Đề 2)
  4. I. Khoanh tròn từ khác loại 1. One Book Eraser Map 2. Circle Star Waste basket Diamond 3. Yellow Purple Ruler Orange 4. Desk Chair Globe Red 5. Crayon Board Fine Poster 6. Fine Green Great Ok II. Gạch chân những chỗ sai rồi sửa lại 1. How is you? I’m fine =>___ 2. What is you name? => ___ 3. It is an pencil => ___ 4. How are your? =>___ 5. What are this? => ___ III. Viết câu bằng tiếng anh 1. Bạn tên là gì?: 2. Tôi tên là Nam:
  5. 3. Bạn có khỏe không?: 4. Đây có phải là cục tẩy không?: 5. Nó là cái bút chì: IV. Hoàn thành đoạn hội thoại sau A: Hello, Hanh. (1) are you? B: (2) . , Huong. I’m (3). , thanks. B: How about (4) ? A: I’m fine, (5) V. Trả lời câu hỏi sau dựa vào từ gợi ý trong ngoặc 1. What’s your name? (Long) 2. What’s this? (a bag) 3. Is this a book? (yes) 4. Is this a pencil? (No) . Đáp án & Thang điểm I.
  6. 1. one 2. waste basket 3. ruler 4. red 5. fine 6. green II. 1. is -> are 2. you -> your 3. an -> a 4. your -> you 5. are -> is III. 1. What is/ What’s your name? 2. My name is Nam 3. How are you? 4. Is this an eraser? 5. It’s a pencil IV. 1. How 2. Hi 3. fine 4. you 5. thanks V. 1. My name is Long 2. It’s a bag 3. Yes, it is 4. No, it isn’t
  7. Phòng Giáo dục và Đào tạo Đề thi chất lượng Học kì 1 Năm học 2021 - 2022 Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 3 Thời gian làm bài: 45 phút (Đề 3) I. Reorder the letters to have the correct word then rewrite it. WRONG WORD CORRECT WORD 1. HLOSCO 2. RIBAYRL 3. AEMN 4. PELSL 5. THWA 6. ASSCL 7. AETK 8. ODG II. Put the words in the correct order to make correct sentence.
  8. 1. is/ my/ This/ friend./ new/ ___ 2. are/ How/ Linda?/ you,/ ___ 3. is/ my/ This/ Miss Hien./ teacher,/ ___ 4. spell/ do/ name?/ you/ How/ your/ ___ III. Complete the sentence. 1. Is your school new? – ___ , it is. 2. Is your classroom large? - No, ___. 3. This ___ my school. 4. The gym ___ old. Đáp án & Thang điểm I. 1. school 2. library 3. name 4. spell 5. what 6. class 7. take 8. dog II. 1. This is my new friend. 2. How are you, Linda?
  9. 3. This is my teacher, Miss Hien. 4. How do you spell your name? III. 1. Yes 2. It isn’t/ It is not 3. is 4. is Phòng Giáo dục và Đào tạo Đề thi chất lượng Học kì 1 Năm học 2021 - 2022 Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 3 Thời gian làm bài: 45 phút (Đề 4) I. Find the odd one out. 1. A. how B. what C. Peter 2. A. my B. name C. your 3. A. Linda B. meet C. Tony 4. A. am B. is C. spell 5. A. how B. hello C. hi II. Reorder the words to make correct sentences. 1. my/ is/ name/ Nam./ ___ 2. your/ what/ name/ is/ ?/ ___
  10. 3. later/ you/ Bye./ see/. ___ 4. you/ are/ how/ ?/ ___ 5. am/ I / fine/ you/ thank/,/./ ___ 6. do/ how/ spell/ name/ your/ ?/ ___ 7. O-/ P-/ H-/ N-/ G-/. ___ 8. am/ I / in/ 3D/ class/./ ___ III. Match the sentence in column A with the correct response in column B. A B 1. What’s your name? A. Bye. See you later. 2. How are you? B. My name is Nga. 3. Goodbye. C. I’m fine, thank you. 4. Hello, I am Linda. D. Nice to meet you, too.
  11. 5. Nice to meet you. E. Hi. I’m Quan. 6. How do you spell Tony? F. T-O-N-Y Your answer: 1. ___ 2. ___ 3. ___ 4. ___ 5. ___ 6. ___ Đáp án & Thang điểm I. 1. Peter 2. name 3. meet 4. spell 5. how II. 1. My name is Nam. 2. What is your name? 3. Bye, See you later. 4. How are you? 5. I am fine. Thank you. 6. How do you spell your name? 7. P-H-O-N-G 8. I am in class 3D. III. 1. B 2. C 3. A 4. E 5. D 6. F
  12. Phòng Giáo dục và Đào tạo Đề thi chất lượng Học kì 1 Năm học 2021 - 2022 Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 3 Thời gian làm bài: 45 phút (Đề 5) I. Khoanh tròn chữ cái a, b hoặc c trước câu trả lời đúng nhất 1. Hello, My ___ is Linda. a. name b. is c. I am 2. What is ___ name? a. name b. my c. your 3. Nó là một cây bút chì. a. It's a pen. b. It's a pencil. c. It's a rubber. 4. How do you ___ your name? a. what b. is c. spell 5. ___ this a library? - Yes, it is. a. Is b. who c. What 6. What is this? a. It's a book. b. It's a computer. c. It's a ruler. 7. Is this a school bag? a. No. b. Yes, it is. c. it is not
  13. 8. Sắp xếp từ theo trật tự đúng: Queen priryma soochl. a. Queen primary school b. Primary Queen c. school Queen II. Thêm vào một chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh. a. comp_ter b. Li_rary c. _encil d. fr_end III. Nối những từ tiếng Việt ở cột A phù hợp với những từ tiếng anh tươn ứng với chúng ở cột B. A B 1) cây viết mực a/ apple 2) quả táo b/ pencil 3) cây viết chì c/ pen 4) đồ chuốt viết chì d/ School bag 5) cái cặp e/ rubber 6) cây thước kẻ f/ book 7) cục tẩy g/ Pencil sharpener 8) quyển sách h/ ruler Đáp án:
  14. 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - IV. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh. 1. fine./ Thank/ I/ you/ am. => ___ 2. do/ spell/ name/ how/ your/ you? => ___ 3. Mai/ am/ I/ . => ___ 4. are/ How/ you /? => ___ V. Trả lời câu hỏi về bản thân em. 1. What's your name? ___ 2. How are you? ___ Đáp án & Thang điểm I. 1 – a 2 – c 3 – b 4 – c 5 – a 6 – c 7 – b 8 - a II.
  15. a. computer b. library c. pencil d. friend III. 1 – c 2 – 3 – b 4 – g 5 – d 6 – h 7 – e 8 - f IV. 1. I am fine. Thank you. 2. How do you spell your name? 3. I am Mai. 4. How are you? V. 1. My name is + [tên của học sinh]. 2. I am fine.