Bài tập ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 2 lên Lớp 3

Từ vựng
1. father: bố
2. mother: mẹ
3. son: con trai
4. daughter: con gái
5. parents: bố mẹ
6. child :con
7. husband: chồng
8. wife: vợ
9. brother: anh trai/em trai
10. sister: chị gái/em gái
11. uncle: chú/cậu/bác trai
12. aunt: cô/dì/bác gái
13. nephew: cháu trai
14. niece: cháu gái
15. grandmother (granny, grandma): bà
16. grandfather (granddad, grandpa): ông
17. grandparents: ông bà
18. grandson: cháu trai
19. granddaughter: cháu gái
20. grandchild: cháu
pdf 26 trang Thùy Dung 07/07/2023 2600
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài tập ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 2 lên Lớp 3", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfbai_tap_on_tap_he_tieng_anh_lop_2_len_lop_3.pdf

Nội dung text: Bài tập ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 2 lên Lớp 3

  1. ÔN TẬP HÈ TIẾNG ANH LỚP 2 Đề số 1 I. Read and match 1. 2 . 3. 4 princess mouse bell Swing cook monkey clock Sing sister tiger climb Ring II. Write the correct words with the picture: dress grapes boy cook flower 1, 2, 3, 4, 5 III. Complete the sentences | |
  2. 1. I can see a ___. 2. I am a___. 3. They love to ___ . 4. I like to ___ . 5. My sister is ___ the room . IV. Read and choose the correct answer. 1. A. fly B. sing C. mouse 2. A. teacher B. cowboy C. cook | |
  3. 3. A. ring B. flower C. house 4. A. round B. grass C. flag 5. A. book B. swing C. grapes 6. A. sing B. star C. swim V. Recorder the letters 1. o c h l t a c o e-> 2. theet-> 3. e t f e-> 4. kspi -> | |
  4. 5. w o r c n -> ĐÁP ÁN I. Read and match 1. 2 . 3. 4 princess mouse bell Swing cook monkey clock Sing sister tiger climb Ring II. Write the correct words with the picture: dress: 4 grapes: 1 boy: 5 cook: 2 flower: 3 1, 2, 3, 4, 5 III. Complete the sentences | |
  5. 1. I can see a planet. 2. I am a teacher. 3. They love to skate . 4. I like to swim. 5. My sister is cleaning the room . IV. Read and choose the correct answer. 1. A. fly B. sing C. mouse 2. A. teacher B. cowboy C. cook 3. A. ring B. house C. flower 4. A. round B. grass C. flag | |
  6. 5. A. book B. swing C. grapes 6. A. sing B. swim C. star V. Recorder the letters 1. o c h l t a c o e -> chocolate 2. theet -> teeth 3. e t f e -> feet 4. kspi -> skip 5. w o r c n -> crown Đề số 2 I. Read and match | |
  7. 1. 2 . 3. 4. sweet ski pretty plain swan skip prince plane swim skate pram place II. Write the correct words with the picture: doll toy whale planet tractor 1, 2, 3, 4, 5 III. Complete the sentences 1. I like to drive a ___. 2. That is my ___. | |
  8. 3. We have to ___ our teeth. 4. My father is winding the ___ . 5. The birds are flying to the ___. IV. Read and choose the correct answer. 1. A. clown B. town C.crown 2. A. star B. stand C.step 3. A. pretty B. pram C. plain 4. A. chicken B. cake C. beef 5. A. chocolate B. chips C. bread 6. A. dog B. mouse C. cats V. Recorder the letters | |
  9. 1. ripnssec-> 2. okco-> 3. leweh -> 4. aferth -> 5. rpod -> ĐÁP ÁN I. Read and match | |
  10. 1. 2 . 3. 4. sweet ski pretty plain swan skip prince plane swim skate pram place II. Write the correct words with the picture: doll: 5 toy: 2 whale: 4 planet: 1 tractor: 3 1, 2, 3, 4, 5 III. Complete the sentences 1.I like to drive a train . 2. That is my mother . | |
  11. 3.We have to clean our teeth . 4.My father is winding the clock . 5.The birds are flying to the flowers. IV. Read and choose the correct answer. 1. A. clown B.town C.crown 2. A. star B. stand C.step 3. A. pretty B. pram C. plain 4. A. chicken B. cake C. beef 5. A. chocolate B. chips C. bread 6. A.dog B.mouse C.cats V. Recorder the letters | |
  12. 1. ripnssec -> princess 2. okco -> cook 3.leweh -> wheel 4. aferth -> father 5. rpod -> drop Đề 3 I. Read and match: | |
  13. II. Match: F ___OAT ___ATHER G B__N __UMP duck cake hen book apple H ___ISH ___ARDEN I ___OUSE P___G J __ORSE ___OG | |
  14. III. Read and complete: I have a . She likes a and an I go to everyday. My .is hurt. IV. Cross out the wrong letter: 1. PENCIAL 2. QUEENA 3. TRAT 4. SCTAR 5. THABLE V. Odd one out: 1 Duck Run Jump 2 Van Wash Wave 3 Window Table Cow 4 Fox Box Goat 5 Yoghurt Sun Star 6 Zebra Lion Zoo Speaking: Spell your name and | |
  15. Bộ bài ôn tiếng Anh lớp 2 để kiểm tra các chủ đề CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH Từ vựng 1. father: bố 2. mother: mẹ 3. son: con trai 4. daughter: con gái 5. parents: bố mẹ 6. child :con 7. husband: chồng 8. wife: vợ 9. brother: anh trai/em trai 10. sister: chị gái/em gái 11. uncle: chú/cậu/bác trai 12. aunt: cô/dì/bác gái 13. nephew: cháu trai 14. niece: cháu gái 15. grandmother (granny, grandma): bà 16. grandfather (granddad, grandpa): ông 17. grandparents: ông bà 18. grandson: cháu trai 19. granddaughter: cháu gái 20. grandchild: cháu | |
  16. 21. cousin: anh chị em họ 22. boyfriend: bạn trai 23. girlfriend: bạn gái 24. fiancé: chồng chưa cưới 25. fiancée: vợ chưa cưới 26. godfather: bố đỡ đầu 27. godmother: mẹ đỡ đầu 28. godson: con trai đỡ đầu 29. goddaughter: con gái đỡ đầu 30. stepfather: bố dượng 31. stepmother: mẹ kế 32. stepson: con trai riêng của chồng/vợ 33. stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ 34. stepbrother :con trai của bố dượng/mẹ kế 35. stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế 36. half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha 37. half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha 38. mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ 39. father-in-law: bố chồng/bố vợ 40. son-in-law: con rể 41. daughter-in-law: con dâu 42. sister-in-law: chị/em dâu 43. brother-in-law: anh/em rể | |
  17. * Other words related to the family: 1. twin: anh chị em sinh đôi 2. to adopt: nhận nuôi adoption: sự nhận nuôi adopted: được nhận nuôi 3. only child: con một 4. single parent: chỉ có bố hoặc mẹ 5. single mother: chỉ có mẹ 6. infant: trẻ sơ sinh 7. baby: trẻ nhỏ 8. toddler: trẻ tập đi Bài tập ( Practice_ Part 1) Câu 1: Chọn các từ để điền vào chỗ trống hợp lý. Uncle family, sister, eight, daughter, grandma Father, Table, nine, mother, eggs, map. Ruler, yellow, old, pink, aunt, grandpa, Gia đình bố anh, em trai cháu trai . Cháu gái mẹ . Cô, dì chú bà .ông số 8 | |
  18. Câu 2: Hoàn thành các câu sau. 1. What is your name? My n me is 2. Who is this? This is y mo her. 3. This is my fath r. 4. What is this? This is my p n Câu 3:Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B A B a. mẹ của em 1. My aunt b. bố của em 2. My father c. cô của em 3. My mother d. em trai của em 4. My family e. gia đình của em 5. My brother f. bà của em Câu 4: Đặt câu theo mẫu rồi dịch sang tiếng việt 1. This/ mother: This is my mother : Đây là mẹ của em. 2. This/ father ___ 3. This/ brother ___ 4. This/family ___ Part 2: | |
  19. Bài 1: Hãy điền một chữ cái thích hợp vào chỗ chấm để tạo thành từ có nghĩa: 1. bro r 4. Fa her 2. mo her 5. a nt 3. n me 6. s n Bài 2: Hoàn thành các câu sau và dịch sang Tiếng Việt 1. What .your name? 2. My is Quynh Anh. 3. How you? 4. I fine. Thank you. 5. What this? 6. This is mother. Bài 3: Sắp xếp lại các câu sau: 1. name/ your/ What/ is? 2. Nam / is / My / name. 3. is / this / What? 4. pen / It / a / is. Bài 4: Dịch các câu sau sang tiếng anh. 1. Tên của bạn là gì? Tên của mình là Quỳnh Anh | |
  20. 2. Đây là ai? Đây là bố và mẹ của mình. CHỦ ĐỀ ĐỒ VẬT, CON VẬT Part 1: Bài 1: Điền chữ cái còn thiếu vào các từ sau. _ pple _ at o_topus tw_ c_ock _ ook f_ sh d_or p_ ncil t_ble t_n Bài 2: Em hãy nhìn vào tranh và viết câu hoàn chỉnh. Bài 3: Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B. A B A B fish quả trứng board con khỉ egg con cá monkey cái bảng table con mèo elephant trường học | |
  21. book quyển sách seven số bảy cat cái bàn school con voi desk cái bàn panda con gấu Part 2: Bài 1: Điền các từ "a/ an" vào chỗ trống trong câu. 1 octopus 2 panda 3 monkey 4 elephant 5 tiger 6 board 7 fish 8 egg 9 cat 10 orange Bài 2: Điền các từ cho sẵn vào chỗ trống trong câu. ( is, what, egg, it, an, it) 1. What it? 2. It is elephant 3. is it? 4. is a tiger 5. What is ? 6. It is an Bài 3: Trả lời các câu hỏi sau với " Yes, it is/ No, It isn't" | |
  22. Bài 4: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: 1. Mai/ am/ I/ . 2. name/ is/ My/ Lara/ . 3. it/ a / cat/ is? 4. are/ you/ How/ ? . 5. Mara/ Goodbye/ ,/ . 6. fine/ I/ thanks/ am/ , / . . 7. Nam/ Hi/ ,/ . CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ " TO BE" 1- Tobe đi kèm các đại từ nhân xưng: | |
  23. Công thức của to be: Cách viết tắt của to be: I am = I’m He is = he’s They are = they’re She is = she’s It is = it’s You are = you’re Is not = isn’t are not = aren’t am not = am not 2. Đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu: Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ trong câu. Nó đứng trước động từ thường hoặc động từ tobe. | |
  24. - Tính từ sở hữu đứng trước 1 danh từ. Một mình nó không thể làm chủ ngữ được. Bài tập 1: Điền " am, is, are" vào các câu sau 1. It a pen. 2. Nam and Ba fine. 3. They nine. 4. I Thu. 5. We engineers. 6. She Lan. Bài tập 2: Mỗi câu có 1 lỗi sai, tìm và sửa lỗi: 1. How old is you? 2. I is five years old. 3. My name are Linh. 4. We am fine , thank you. 5. Hanh and I am fine. 6. I are fine, thank you. 7. She are eleven years old. 8. Nam are fine. 9. I am Thanh, and This are Phong. 10. Hoa and Mai is eleven. Bài tập 3: Mỗi câu có 1 lỗi sai, tìm và sửa lỗi: | |
  25. 1. Is they black pens? 2. They is black books. 3. Are they people tourits? 4. The books and pens isn't green. 5. Are they brown beras teddy? 6. It are a black dog. 7. It is a red hats. Bài tập 4: Nhìn tranh và trả lời các câu hỏi sau Bài tập 5: Đọc câu hỏi và trả lời các câu hỏi sau 1. What are they? (rats) 2. What are they? ( wolf) 3. What is it? (teddy bears) 4. Are they robots? (Yes) 5. Are they computers? (No) | |
  26. CHỦ ĐỀ SỐ ĐẾM Bài 1: Complete the blanks Bài 3: Replace the numbers with the correct words then do the maths (Thay hình bằng chữ và làm tính) minus: trừ and: cộng equal: bằng | |