Bài kiểm tra cuối năm Tiếng Anh Lớp 3 - Trường Tiểu học Ngọc Đường

Question 5: Listen and complete. (1 pt)
Example: 0. - What’s your name?
- My name’s Linda.
A: What's your name?
B: My name's (1) _______________.
A: How old are you?
B: I'm (2) _______ years old.
A: How many cats do you have ?
B: I have one (3) __________.
A: How about your toys?
B: I have two (4) __________.
pdf 5 trang Minh Huyền 17/07/2023 2960
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra cuối năm Tiếng Anh Lớp 3 - Trường Tiểu học Ngọc Đường", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfbai_kiem_tra_cuoi_nam_tieng_anh_lop_3_truong_tieu_hoc_ngoc_d.pdf

Nội dung text: Bài kiểm tra cuối năm Tiếng Anh Lớp 3 - Trường Tiểu học Ngọc Đường

  1. PHÒNG GD&ĐT THÀNH PHỐ BÀI KIỂM TRA CUỐI NĂM TRƯỜNG TH NGỌC ĐƯỜNG NĂM HỌC - MÔN: Tiếng Anh- LỚP 3 Họ và tên: Thời gian: 40 phút (Không kể thời gian giao đề) Lớp: 3 Điểm Nhận xét của giáo viên chấm Điểm bằng số Điểm bằng chữ GV (ký, ghi rõ họ tên) PART 1. LISTENING (20 minutes) - PHẦN 1. NGHE (20 phút) Question 1. Listen and number. Nghe và đánh số (1pt) A. B. C. D. Question 2: Listen and write T (true) or F (False). Nghe và viết T (đúng) F (sai)(1pt) T F 0. 00. 1. 2. 3. 4.
  2. Question 3: Listenand drawt h e lines. N g h e và nối(1pt) A B C D E 4 0 1 2 3 Question 4: Listenand t i c k ( ). N g h e và đánh d ấ u  (1pt)  0. a. 0. b. 1- a. 1- b. 2- a. 2- b. 3- a. 3- b. 4- a. 4 - b.
  3. Question 5: Listenand complete. ( 1 pt) Example: 0. - What’s y o u r name? - Myname’s Linda. A: What'sy o u r name? B: Myname's ( 1 ) ___. A: H o w old a r e y o u ? B: I ' m ( 2 ) ___ years old. A: H o w manycats do y o u have ? B: I have one ( 3 ) ___. A: H o w about y o u r toys? B: I have two( 4 ) ___. PART II. READING AND WRITING ( 1 5 minutes) PHẦN II. ĐỌC VÀ VIẾT (15phút) Question 6: Look and read. Write Y e s or N o int h e boxas example. N h ì n và đọc.V i ế t Y e s hoặc N o vào ô trống. (1pt) N o Y e s 0. This ismyfriend Tom. 00. The g i r l isLinda. 1.I s this a pen? 2. A r e theycars? 3. I s shereading? 4. I s he skating? Question 7: Look and read. Put a t i c k () or a cross ( ) int h e box. (1pt) N h ì n và đọc.Đ á n h dấu  hoặc vào ô trống.
  4. 0. This isa cat. 00. That ismyfriend N a m .  1. Sheisskipping. 2. H e iscycling. 3. H e has a cat. 4. Shehas four robots. Question 8: Look at t h e pictures. Look at t h e letters. Write t h e words.(1pt) N h ì n t r a n h và c á c c h ữ cái.S ắ p xếp l ạ i t h à n h từc ó nghĩa.
  5. 0. allb =>ball 1. 2. botro = > ___ chenkit = > ___ 3. 4. satc= > ___ niwdy = > ___ Question 9: Look at t h e pictures, choose t h e wordsint h e boxand complete.(1pt) Quansáttranh. Tìmt ừ phùhợpt r o n g khung đểhoànt h à n h c â u . M y three He has ship ( 0 ) M y brother (1)___ sometoys.(2)___has one ( 3 ) ___. H e has (4)___ robots a n d twoballs. PART III. SPEAKING (5minutes) (1pt) - PHẦN III. NÓI( 5phút) 1. Interview. (phỏng vấn) 2. Listen a n d repeat. (Nghe và nhắc lại) 3. Point ,ask a n d answer. ( C h ỉ , hỏi và trảl ờ i ) 4. Listen a n d comment. (Nghe và nhận xét) - T h e end-