Bài kiểm tra cuối năm môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Mỹ Lộc

Task 4: Fill in each gap with a suitable word from the box. There is one example: (2pts)

notebooks desks (0) classroom maps schoolbags

This is our classroom (0). It is big. There are twenty (1) _________________ in it. Those are our (2) ____________ They are on the desks. We have many books and (3) _______________on the shelf. The (4)_________________are on the wall.

Task 5. Reorder the words. (1,5 P)

1. this/ ?/ who/ is/ à Who’s this ?

2. is/ This/ house./ my/ à ………………………………………………………………………….

3. the/ is/ Where/ poster?/ à ……………………………………………………………………….

4. man/ there ?/ fans/ How/ are/ à …………………………………………………………………

5. a/have/ Do/ car? / you/ à ……………………………………………………………………...

6. is/ dining/ a/ room./ There/ à

doc 3 trang Minh Huyền 22/06/2024 240
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra cuối năm môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Mỹ Lộc", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docbai_kiem_tra_cuoi_nam_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hoc_2021_2022.doc

Nội dung text: Bài kiểm tra cuối năm môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Mỹ Lộc

  1. BÀI KIỂM TRA CUỐI NĂM HỌC 2021- 2022 MÔN TIẾNG ANH – LỚP 3 Họ và tên: Lớp: Trường Tiểu học Mỹ Lộc Marks: Listening Reading and writing Speaking Total PART 1. LISTENING. Task 1. Listen and tick (1, 5pt) 1. A. B. 2. A. B. 3. A. B. 4. A. B. B. 5. A. PART II. READING AND WRITING Task 2: Look and read. Put a tick () in the box (2pts) 1. What toys do you like? A. I like kites. B. I like trucks. 2. What’s she doing? A. She’s reading. B. She’s cooking.
  2. 3. How many dogs do you have? A. I have two. B. I have one. 4. What is he doing? A. He’s cooking. B. He’s reading. Task 3. Look at the picture and the letters. Write the words. (2p) 1. enfec 2. npe 3. roomlassc 4. balltfoo 5. brarily Task 4: Fill in each gap with a suitable word from the box. There is one example: (2pts) notebooks desks (0) classroom maps schoolbags This is our classroom (0). It is big. There are twenty (1) ___ in it. Those are our (2) ___ They are on the desks. We have many books and (3) ___on the shelf. The (4)___are on the wall. Task 5. Reorder the words. (1,5 P) 1. this/ ?/ who/ is/ Who’s this ? 2. is/ This/ house./ my/ . 3. the/ is/ Where/ poster?/ . 4. man/ there ?/ fans/ How/ are/ 5. a/have/ Do/ car? / you/ 6. is/ dining/ a/ room./ There/ .