Bài khảo sát tháng 11 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2023-2024 - Trường Tiểu học Tam Hồng 2
Question 3. Read and match. (Đọc và nối. Viết đáp án vào cột số 3).
Column A | Column B | Answer |
|
A. No, it isn’t. It’s big. | 1 - …… |
|
B. Yes, it is | 2 - …… |
3. What do you do at break time? | C.I’m fine. | 3 - …… |
4. Is that the playground? | D. No, you can’t | 4 - …… |
5. How are you? | E. I play chess | 5 - …… |
Question 4. Read and fill ONE word the blank. (Đọc và Điền MỘT TỪ còn thiếu vào chỗ trống)
My name is Tim . I’m eight years old and I’m in class 3C at International Primary School . My friends and I do many things at break time . John and his friends play basketball. Danny and Tom like sport very much . They play badminton at break time . Karen and Carol sit in the classroom and play chess.
- Tim is…………………………..years old.
- Tim is a pupil at …………………………..Primary school.
- Tim and his friends do many things at …………………………..
- John and his friends play …………………………..
- Danny and Tom play ………………………….. at break time.
Question 5. Put the words in order. (Sắp xếp các từ tạo thành câu đúng).
1.What / ?/ hobby/ is/ your/ , Maryà………………………………………………...
2.This/ ./ our/ is/ schoolà…………………………………………………………….
3.go/ ?/ May/ out/ I/ ./ can’t/ No/ you/ à…………………………………………….
4.playground/ ?/ Is/ that/ the/à……………………………………………………….
5.This/ Ben /is/ friend / myà………………………………………………………….
6.How/ you/ do/ spell/ name/ your/ ?. à……………………………………………...
File đính kèm:
- bai_khao_sat_thang_11_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hoc_2023_2024.docx
Nội dung text: Bài khảo sát tháng 11 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2023-2024 - Trường Tiểu học Tam Hồng 2
- TRƯỜNG TIỂU HỌC TAM HONG 2 ĐỀ KHẢO SÁT THÁNG 11 HỌ TÊN: . MÔN TIẾNG ANH 3 - NĂM HỌC 2023-2024 LỚP: . Thời gian: 40 phút Question 1. Odd one out. (Loại 1 từ khác nhóm với các từ còn lại) 1. A. book B. school bag C. teacher D. ruler 2. A. eight B. ten C. Old D. four 3. A. come B. morning C. go D. study 4. A. body B. nose C. ear D. mouth 5. A. school B. library C. classroom D. computer room Question 2. Look and write. (Sắp xếp các chữ cái tạo thành từ đúng). 1.y m g G _ 2. H n a d H _ 3. Liyrarb L 4. F o t o b l a l F 5. i t S d w n o S Question 3. Read and match. (Đọc và nối. Viết đáp án vào cột số 3). Column A Column B Answer 1. May I speak Vietnamese? A. No, it isn’t. It’s big. 1 - 2. Is your classroom small? B. Yes, it is 2 - 3. What do you do at break time? C.I’m fine. 3 - 4. Is that the playground? D. No, you can’t 4 - 5. How are you? E. I play chess 5 - Question 4. Read and fill ONE word the blank. (Đọc và Điền MỘT TỪ còn thiếu vào chỗ trống) My name is Tim . I’m eight years old and I’m in class 3C at International Primary School . My friends and I do many things at break time . John and his friends play basketball. Danny and Tom like sport very much . They play badminton at break time . Karen and Carol sit in the classroom and play chess.
- 1. Tim is years old. 2. Tim is a pupil at Primary school. 3. Tim and his friends do many things at 4. John and his friends play 5. Danny and Tom play at break time. Question 5. Put the words in order. (Sắp xếp các từ tạo thành câu đúng). 1.What / ?/ hobby/ is/ your/ , Mary 2.This/ ./ our/ is/ school . 3.go/ ?/ May/ out/ I/ ./ can’t/ No/ you/ . 4.playground/ ?/ Is/ that/ the/ . 5.This/ Ben /is/ friend / my . 6.How/ you/ do/ spell/ name/ your/ ?. Question 6: Fill the blank. (Điền từ còn thiếu vào chỗ trống). 1. This . my school bag. 2. Those . my pens. 3. What is your . ? It is singing. 4. Is that your sharpener ? .,it is. 5. .this your notebook ? No, it isn’t. 6. Let’s go the computer room! Question 7: Find and correct mistakes. (Tìm lỗi và sửa lại). 1.How is you? 2. I’m five. Thanks. 3. What is you name? 4. What are your hobby? 5. May I go out?- No, You can. 6. Let go to the school.! 7. Is that our gym? Yes, it isn’t. 8. How old are she? -The end-