5 Đề kiểm tra cuối kì 1 Tiếng Anh Lớp 3 Sách Global success (Có lời giải chi tiết)
1.
A. chat
B. break time
C. dance
D. swim
2.
A. eye
B. mouth
C. nose
D. hand
3.
A. color
B. blue
C. brown
D. orange
4.
A. bye
B. fine
C. hello
D. goodbye
5.
A. have
B. school bag
C. pencil
D. eraser
A. chat
B. break time
C. dance
D. swim
2.
A. eye
B. mouth
C. nose
D. hand
3.
A. color
B. blue
C. brown
D. orange
4.
A. bye
B. fine
C. hello
D. goodbye
5.
A. have
B. school bag
C. pencil
D. eraser
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "5 Đề kiểm tra cuối kì 1 Tiếng Anh Lớp 3 Sách Global success (Có lời giải chi tiết)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- 5_de_kiem_tra_cuoi_ki_1_tieng_anh_lop_3_sach_global_success.pdf
Nội dung text: 5 Đề kiểm tra cuối kì 1 Tiếng Anh Lớp 3 Sách Global success (Có lời giải chi tiết)
- ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 – ĐỀ 1 MÔN: TIẾNG ANH 3 GLOBAL SUCCESS A. LISTENING Listen and choose A or B. 1. A. B. 2. B. A. 3. A. B. 4. A. B. 5. A. B.
- B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Odd one out. 1. A. chat B. break time C. dance D. swim 2. A. eye B. mouth C. nose D. hand 3. A. color B. blue C. brown D. orange 4. A. bye B. fine C. hello D. goodbye 5. A. have B. school bag C. pencil D. eraser II. Choose the best answer. 1. “Hello, my ___ Lisa” A. is B. name C. name’s D. these 2. Who is ___? - ___ is my mother A. she - Her B. her - She
- C. her - Her D. she - She 3. What’s your ___? – I like swimming. A. hobby B. color C. school D. like 4. Do you ___ a notebook? – Yes, I do. A. play B. have C. do D. is 5. What ___ is it? – It’s blue. A. hobby B. color C. name D. do III. Read and complete the conversation with the available words. years eight thanks are Hello Lan: (1) ___, Hoa. How (2) ___ you? Hoa: Hi, Lan. I’m great, (3) ___. And you? Lan: Fine, thank you. How old are you? Hoa: I’m eight (4) ___old. And you? Lan: I’m (5) ___ years old, too. IV. Reorder the words to make correct sentences. 1. this/ music/ Is/ room/ your/? 2. your/ Close/ please/ book,/. 3. She/ bag/ has/ school/ a/. 4. are/ colour/ notebooks/ What/your/?/ THE END
- ĐÁP ÁN A. LISTENING Listen and choose A or B. 1. B 2. B 3. A 4. A 5. B B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Odd one out. 1. B 2. D 3. A 4. B 5. A II. Choose the best answer. 1. C 2. D 3. A 4. B 5. B III. Read and complete the conversation with the available words. 1. Hello 2. are 3. thanks 4. years 5. eight IV. Reorder the words to make correct sentences. 1. Is your music room? 2. Close your book, please. 3. She has a school bag. 4. What color are your notebooks? LỜI GIẢI CHI TIẾT A. LISTENING Listen and choose A or B. (Nghe và chọn đáp án đúng.) Bài nghe: 1. art room (phòng mĩ thuật) 2. sing (hát) 3. ruler (thước kẻ) 4. yellow (màu vàng) 5. volleyball (môn bóng chuyền) B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Odd one out. (Chọn từ khác loại.) 1. B chat (v): trò chuyện, tán gẫu break time (n): giờ giải lao dance (v): nhảy swim (v): bơi lội Giải thích: Đáp án B là danh từ, trong khi các phương án còn lại đều là động từ. 2. D
- eye (n): con mắt mouth (n): cái miệng nose (n): cái mũi hand (n): bàn tay Giải thích: Đáp án D không phải là một bộ phận trên khuôn mặt trong khi các phương án còn lại đều là những bộ phận trên khuôn mặt. 3. A color (n): màu sắc blue (adj): màu xanh da trời brown (adj): màu nâu orange (adj): màu cam Giải thích: Đáp án A là danh từ chỉ màu sắc nói chung, các phương án còn lại đều là những tính từ chỉ một màu sắc cụ thể. 4. B bye: tạm biệt fine (adj): tốt, khỏe hello: xin chào goodbye: tạm biệt Giải thích: Đáp án B là tính từ, trong khi các phương án còn lại đều là những từ dùng để chào hỏi. 5. A have (v): có school bag (n): cặp sách pencil (n): bút chì eraser (n): cục tẩy (gôm) Giải thích: Đáp án A là động từ, trong khi những phương án còn lại đều là danh từ. II. Choose the best answer. (Chọn đáp án đúng.) 1. C Cấu trúc giới thiệu tên: My name is/name’s + tên. “Hello, my name’s Lisa” (Xin chào, tên mình là Lisa.) 2. D Who is she? - She is my mother. (Bà ấy là ai vậy? – Bà ấy là mẹ tôi.) 3. A Cấu trúc hỏi và đáp về sở thích của ai đó:
- Hỏi: What’s + tính từ sở hữu + hobby? Đáp: I like + V-ing. What’s your hobby? – I like swimming. (Sở thích của bạn là gì? – Mình thích bơi lội.) 4. A Cấu trúc hỏi xem ai đó có gì không? Do/Does + S + have + (a/an) + N? Do you have a notebook? – Yes, I do. (Bạn có một quyển sổ ghi chép không? – Mình có.) 5. B Cấu trúc hỏi về màu sắc của vật gì đó: What color + to be + N? What color is it? – It’s blue. (Nó có màu gì vây? – Nó màu xanh dương.) III. Read and complete the conversation with the available words. (Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại với những từ cho sẵn.) years eight thanks are Hello Đoạn hội thoại hoàn chỉnh: Lan: Hello, Hoa. How are you? Hoa: Hi, Lan. I’m great, thanks. And you? Lan: Fine, thank you. How old are you? Hoa: I’m eight years old. And you? Lan: I’m eight years old, too. Tạm dịch: Lan: Chào Hoa. Cậu khỏe không? Hoa: Chào Lan. Mình khỏe lắm, cảm ơn cậu. Còn thì sao? Lan: Mìh khỏe, cảm ơn cậu. Cậu bao nhiêu tuổi rồi? Hoa: Mình tám tuổi. Còn cậu? Lan: Mình cũng tám tuổi nè. IV. Reorder the words to make correct sentences. (Sắp xếp các từ để được câu đúng.) 1. Is your music room? (Đây có phải phòng âm nhạc của bạn không?) 2. Close your book, please. (Làm ơn hãy đóng sách lại.) 3. She has a school bag.
- (Cô ấy có một chiếc cặp sách.) 4. What color are your notebooks? (Những quyển sổ ghi chép của bạn màu gì?)
- ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 – ĐỀ 2 MÔN: TIẾNG ANH 3 GLOBAL SUCCESS A. LISTENING I. Listen and choose a or b. 1. a. We play badminton at school. b. I have a blue notebook. 2. a. This is my new pen. b. There are five pencils. 3. a. They are my books. b. Let’s go home! 4. a. Stand up, please! b. Can you speak louder, Mai? II. Listen and tick. 1 a.❑ b.❑ c.❑ 2 a.❑ b.❑ c.❑ 3 a.❑ b.❑ c.❑
- 2. A: What’s this? B: It’s a nose. a. ❑ b. ❑ c. ❑ 3. I have a pencil case. a. ❑ b. ❑ c. ❑ 4. It’s break time. Let’s play volleyball. a. ❑ b. ❑ c. ❑ III. Read and decide each sentence is True or False. Hello! My name is Lan. My school is very large. This is my classroom. It’s small but nice. This is my desk and these are my school things. This is my school bag. It’s new and nice. These are my notebooks. They are new. Look! Those are my friends, they are kind. 1. Lan’s school is very large. 2. Her classroom is large. 3. Her school bag is old and nice. 4. Her notebooks are new. 5. Her friends are kind. IV. Write about you. 1. How old are you?
- ___. 2. What’s your hobby? ___. 3. Do you have a note book? ___. 4. What do you do at break time? ___. THE END
- ĐÁP ÁN A. LISTENING I. Listen and choose a or b. 1. a 2. b 3. b 4. b II. Listen and tick. 1. a 2. c 3. a 4. b B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Choose the correct answer. 1. A 2. B 3. C 4. A 5. C II. Read and tick. 1. a 2. b 3. b 4. c III. Read and decide each sentence is True or False. 1. T 2. F 3. F 4. T 5. T IV. Write about you. *Lưu ý: Đáp án dưới đây chỉ mang tính tham khảo. 1. I’m 8/eight/eight years old. 2. I like cooking./My hobby is cooking. 3. Yes, I do. 4. I play chess with my friends. LỜI GIẢI CHI TIẾT A. LISTENING I. Listen and choose a or b. (Nghe và chọn a hoặc b.) Bài nghe: 1. Thank you, Peter. (Cảm ơn nhé, Peter.) 2. This is my blue bedroom.(Đây là căn phòng ngủ màu xanh dương của tôi.) 3. Welcome to our classroom! (Chào mừng đến lớp học của chúng tớ.) 4. My school is near here. (Trường học của mình ở gần đây.) II. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick.) Bài nghe: 1. A: Let’s go to the playground. (Hãy cùng đến sân chơi nào.) B: OK, let’s go. (Được thôi, cùng đi nào.)
- 2. A: Bill, be quick. Let’s go to the music room. (Bill, nhanh nào. Cùng đến phòng âm nhạc đi.) B: OK. My music notebook is here. (Được thôi. Vở chép nhạc của mình đây rồi.) 3. Come in and sit down, Nam. (Vào và ngồi xuống đi, Nam.) 4. Mum, this is my friend, Linh. (Mẹ à, đây là bạn con, Linh.) B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng.) 1. A Come in: đi vào May I come in, Miss Hien? (Em có thể vào không ạ, cô Hiền?) 2. B basketball (n): môn bóng rổ library (n): thư viện tennis (n): môn quần vợt football (n): môn bóng đá Is the library new? – Yes, it is. (Thư viện có lớn không? – Có.) 3. C Cấu trúc hỏi ai đó làm gì vào giờ giải lao: What + do/does + S + do + at break time? Chủ ngữ trong câu này là “you” nên chúng ta mượn trợ động từ “do” để đặt câu hỏi. What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?) 4. A Cấu trúc hỏi màu sắc của vật nào đó: What colour + to be + (tính từ sở hữu) + danh từ? What colour is your school bag? – It’s white and green. (Chiếc cặp sách của bạn màu gì vậy? – Nó màu trắng và xanh lá.) 5. C Vì “pencil case” trong câu này là danh từ số ít nên chúng ta dùng động từ to be “is” để đặt câu hỏi.
- Is that your pencil case? (Đó có phải là chiếc túi đựng bút của bạn không?) II. Read and tick. (Đọc và đánh dấu tick.) 1. a A: Hi. I’m Ben. (Xin chào, mình là Ben.) B: Hi, Ben. I’m Mai. (Chào Ben. Mình là Mai.) 2. b A: What’s this? (Cái gì đây?) B: It’s a nose. (Đó là cái mũi.) 3. b I have a pencil case. (Mình có một cái túi đựng bút.) 4. c It’s break time. Let’s play volleyball. (Giờ giải lao rồi. Cùng chơi bóng chuyền đi.) III. Read and decide each sentence is True or False. (Đọc và xem mỗi câu sau Đúng hay Sai.) Hello! My name is Lan. My school is very large. This is my classroom. It’s small but nice. This is my desk and these are my school things. This is my school bag. It’s new and nice. These are my notebooks. They are new. Look! Those are my friends, they are kind. Tạm dịch: Xin chào! Mình tên là Lan. Trường học của tôi rất lớn. Đây là lớp học của mình. Nó nhỏ nhưng đẹp. Đây là bàn của mình và đây là những đồ dùng học tập của mình. Đây là cặp sách của mình. Nó mới và đẹp. Đây là những cuốn sổ ghi chép của mình. Chúng còn mới. Nhìn kìa! Đó là những người bạn của mình, họ rất tốt bụng. 1. Lan’s school is very large. (Trường của Lan rất lớn.) Thông tin: My school is very large. (Trường học của tôi rất lớn.) => T 2. Her classroom is large. (Lớp học của cô ấy lớn.) Thông tin: This is my classroom. It’s small but nice. (Đây là lớp học của mình. Nó nhỏ nhưng đẹp.) => F 3. Her school bag is old and nice. (Chiếc cặp sách của cô ấy cũ và đẹp.) Thông tin: This is my school bag. It’s new and nice. (Đây là cặp sách của mình. Nó mới và đẹp.) => F 4. Her notebooks are new. (Những quyển số ghi chép của cô ấy mới.) Thông tin: These are my notebooks. They are new. (Đây là những cuốn sổ ghi chép của mình. Chúng còn mới.) => T
- 5. Her friends are kind. (Những người bạn của cô ấy rất tốt bụng.) Thông tin: Those are my friends, they are kind. (Đó là những người bạn của mình, họ rất tốt bụng.) => T IV. Write about you. (Viết về bản thân em.) *Lưu ý: Đáp án dưới đây chỉ mang tính tham khảo. 1. How old are you? (Bạn mấy tuổi rồi?) Cấu trúc nói tuổi của bản thân mình: I’m/I am + số đếm + years old. I’m/I am + số đếm. => I’m 8/eight/eight years old. (Tôi 8 tuổi.) 2. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?) Cấu trúc trả lời câu hỏi về sở thích: I like + V-ing. My hobby is + V-ing. => I like cooking./My hobby is cooking. (Mình thích nấu ăn./Sở thích của mình là nấu ăn.) 3. Do you have a note book? (Bạn có quyển sổ ghi chép không?) Cấu trúc trả lời ngắn câu hỏi Yes/No: Yes, S + do/does. No, S + don’t/doesn’t. => Yes, I do. (Mình có.) 4. What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?) Cấu trúc trả lời câu hỏi làm gì vào giờ ra chơi: S + V (+ with my friends). => I play chess with my friends. (Mình chơi cờ với các bạn của mình.)
- ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 – ĐỀ 4 MÔN: TIẾNG ANH 3 GLOBAL SUCCESS A. LISTENING I. Listen and choose a or b. 1. a. Touch your hair! b. It’s an ear. 2. a. Is this a fox? b. May I speak Vietnamese? 3. a. That’s my friend, Lucy. b. It’s very nice of you, Mai. 4. a. Do you like painting, Peter? b. Is it your new ruler, Nam? II. Listen and tick. 1 a. ❑ b. ❑ c. ❑ 2 a. ❑ b. ❑ c. ❑ 3 a. ❑ b. ❑ c. ❑ 4
- a. ❑ b. ❑ c. ❑ B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Look and complete the words. M_ _ _ _ 1. P_ _ _ _ 2. P_ _ _ _ _ 3. B_ _ _ _ 4. B_ _ _ _ _ _ _ _ 5. II. Match. 1. Is this our playground? a. It’s black and white. 2. Let’s go to the library. b. No, you can’t. 3. Can I go out? c. Yes, I do. 4. Do you have a notebook? d. OK, let’s go.
- 5. What colour is it? e. Yes, it is. III. Read and complete sentences with available words. do open colour playing your 1. May I ___ my book, Mr Loc? – Yes, you can. 2. Is that ___ computer room? – Yes, it is. 3. What ___ is your pencil case? – It’s red. 4. What do you ___ at break time? 5. Do you like ___ blind man’s bluff? – Yes, I do. IV. Look and write. 1. A: Let’s / room. 2. A: colour/ they/ ? B: OK/ go. B: are/ and =>A: ___. =>A: ___? B: ___. B: ___. 3. A: her / name/? B: Mai/. 4. ___! =>A: ___? B: ___. THE END
- ĐÁP ÁN A. LISTENING I. Listen and choose a or b. 1. b 2. b 3. a 4. b II. Listen and tick. 1. a 2. c 3. a 4. b B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Look and complete the words. 1. Mouth 2. Paint 3. Poster 4. Brown 5. Badminton II. Match 1 – e 2 – d 3 – b 4 – c 5 – a III. Read and complete sentences with available words. 1. open 2. your 3. color 4. do 5. playing IV. Look and write. 1. A: Let’s go to the music room. B: OK, let’s go. 2. A: What color are they? B: They’re black and white. 3. A: What’s your name? B: Her name is Mai. 4. Touch your hair! LỜI GIẢI CHI TIẾT A. LISTENING I. Listen and choose a or b . (Nghe và chọn a hoặc b.) Bài nghe: 1. It’s an ear. (Đó là một cái tai.) 2. May I speak Vietnamese? (Tôi có thể nói tiếng Việt không?) 3. That’s my friend, Lucy. (Đó là bạn của tôi, Lucy.) 4. Is it your new ruler, Nam? (Đó có phải chiếc thước kẻ mới của cậu không, Nam?) II. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick.) Bài nghe: 1.
- A: What do you do at break time? (Cậu làm gì vào giờ giải lao?) B: I play football with my friends. (Mình chơi bóng đá cùng bạn bè.) 2. A: Can I borrow your eraser, Nam? (Mình có thể mượn cục tẩy của cậu không, Nam ?) B: Yes, you can. (Được, cậu có thể.) 3. Open your mouth! Good boy! (Mở miệng của cháu ra nào! Giỏi lắm!) 4. Nam, close your book, please. (Nam, làm ơn hãy đóng sách của em lại.) B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Look and complete the words. (Nhìn và hoàn thành các từ.) 1. Mouth (n): cái miệng 2. Paint (n): vẽ (bằng cọ) 3. Poster (n): tấm áp phích 4. Brown (adj): màu nâu 5. Badminton (n): môn cầu lông II. Match. (Nối.) 1. Is this our playground? a. It’s black and white. 2. Let’s go to the library. b. No, you can’t. 3. Can I go out? c. Yes, I do. 4. Do you have a notebook? d. OK, let’s go. 5. What colour is it? e. Yes, it is. 1 – e Is this our playground? (Đây có phải sân chơi của chúng ta không?) Yes, it is. (Đúng vậy.) 2 – d Let’s go to the library. (Hãy cùng đến thư viện nào.) OK, let’s go. (Được thôi, đi nào.) 3 – b Can I go out? (Tôi có thể ra ngoài không?) No, you can’t. (Không, bạn không thể.) 4 – c
- Do you have a notebook? (Cậu có quyển sổ ghi chép không?) Yes, I do. (Mình có.) 5 – a What colour is it? (Nó màu gì vậy?) It’s black and white. (Nó màu trắng và đen.) III. Read and complete sentences with available words. (Đọc và hoàn thành các câu với những từ cho sẵn.) do open colour playing your 1. May I open my book, Mr Loc? – Yes, you can. (Em có thể mở sách được không ạ, thầy Lộc ơi? – Được, em có thể.) 2. Is that your computer room? – Yes, it is. (Kia có phải phòng máy vi tính của cậu không? – Đúng vậy.) 3. What colour is your pencil case? – It’s red. (Túi đựng bút của cậu màu gì vậy? – Nó màu đỏ.) 4. What do you do at break time? (Cậu làm gì vào giờ giải lao?) 5. Do you like playing blind man’s bluff? – Yes, I do. (Cậu có thích chơi bịt mắt bắt dê không? – Mình có.) IV. Look and write. (Nhìn và viết.) 1. Cấu trúc rủ ai đó cùng làm gì: Let’s + động từ nguyên mẫu. A: Let’s go to the music room. (Hãy cùng đến phòng âm nhạc nào.) B: OK, let’s go. (Được, cùng đi nào.) 2. Cấu trúc hỏi và đáp về màu sắc của vật gì đó: Hỏi: What colour + to be + danh từ? Đáp: S + to be + màu. A: What color are they? (Chúng có màu gì vậy?) B: They’re black and white. (Chúng màu đen và trắng.) 3. Cấu trúc hỏi và đáp tên của ai đó: Hỏi: What + to be + tính từ sở hữu + name? Đáp: Tính từ sở hữu + name + to be + tên. A: What’s your name? (Tên cô ấy là gì vậy?) B: Her name is Mai. (Tên cô ấy là Mai.) 4. Touch your hair! (Hãy chạm vào tóc của bạn!)
- ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 – ĐỀ 5 MÔN: TIẾNG ANH 3 GLOBAL SUCCESS I. Unscramble words. E S A T B A K L B L 1. M O E C 2. E A C D N 3. I N E F R D 4. S A E R E R 5. II. Odd one out. 1. A. basketball B. football C. break time
- D. badminton 2. A. school B. art room C. computer room D. gym 3. A. walk B. cook C. draw D. hobby 4. A. green B. colour C. blue D. yellow 5. A. morning B. skipping C. skating D. singing III. Read and choose the correct answer to complete the passage. Hello, I’m Quyen. I’m eight years old. I’m in class 3C at Ngo Quyen Primary school. My school is large and (1) ___. My class is small but nice. This is my desk. It is brown. These (2) ___ my books. They are yellow. These are my pens. They are black (3)___ white. This is my eraser. It’s orange and white. And this is (4) ___ school bag. It’s blue, green and red. What about you? What (5)___ are your school things? 1. A. new B. pen C. ruler D. welcome 2. A. am B. are C. is
- D. have 3. A. is B. and C. do D. are 4. A. my B. her C. they D. his 5. A. colours B. colouring C. coloures D. colour IV. Find ONE mistake in each sentence and correct it. 1. Do your like football? 2. I plays chess with my friends at break time. 3. Nine to meet you! 4. What’s is your hobby? 5. Do you play a pencil? V. Rearrange the words to make the correct sentences. 1. friend, / is / my / This / Linh ___. 2. years / Bill / seven / old / is / ___. 3. drawing / He / picture / a / likes ___. 4. your / red / pencils / Are ___? 5. notebook / a / Mary / green / has ___. THE END
- ĐÁP ÁN I. Unscramble words. 1. BASKETBALL 2. COME 3. DANCE 4. FRIEND 5. ERASER II. Odd one out. cadba 1. C 2. A 3. D 4. B 5. A III. Read and choose the correct answer to complete the passage. 1. A 2. B 3. B 4. A 5. D IV. Find ONE mistake in each sentence and correct it. 1. your => you 2. plays => play 3. Nine => Nice 4. What’s => What 5. play => have V. Rearrange the words to make the correct sentences. 1. This is my friend, Linh. 2. Bill is seven years old. 3. He likes drawing a picture. 4. Are your pencils red? 5. Mary has a green notebook. LỜI GIẢI CHI TIẾT I. Unscramble words. (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng.) 1. BASKETBALL (môn bóng rổ.) 2. COME (đến) 3. DANCE (nhảy) 4. FRIEND (bạn bè) 5. ERASER (cục tẩy/gôm) II. Odd one out. (Chọn từ khác.) 1. C basketball (n): môn bóng rổ football (n): môn bóng đá
- break time (n): giờ giải lao badminton (n): môn cầu lông Giải thích: Đáp án C là danh từ chỉ giờ giải lao, các phương án còn lại đều là danh từ chỉ một môn thể thao. 2. A school (n): trường học art room (n): phòng mĩ thuật computer room (n): phòng máy vi tính gym (n): phòng thể dục Giải thích: Đáp án A là danh từ chỉ trường học nói chung, các phương án còn lại đều chỉ các địa điểm trong trường học. 3. D walk (v): đi bộ cook (v): nấu ăn draw (v): vẽ hobby (n): sở thích Giải thích: Đáp án D là danh từ, các phương án còn lại đều là động từ. 4. B green (adj): màu xanh lá colour (n): màu sắc blue (adj): màu xanh dương yellow (adj): màu vàng Giải thích: Đáp án B là danh từ chỉ màu sắc nói chung, các phương án còn lại đều là những tính từ chỉ màu sắc cụ thể. 5. A morning (n): buổi sáng skipping (v): nhảy skating (v): trượt băng, trượt pa-tin singing (v): hát Giải thích: Đáp án A là danh từ, các phương án còn lại đều là động từ có đuôi –ing (hoặc đều là danh động từ). III. Read and choose the correct answer to complete the passage. (Đọc và chọn đáp án đúng để hoàn thành đoạn văn.) 1. A Vị trí của từ cần điền là vị trí của một tính từ. Chọn A. 2. B “my books” là danh từ số nhiều nên chúng ta dùng động từ to be “are”. Chọn B.
- 3. B Câu này mang tính liệt kê màu sắc của đồ vật nên ta dùng “and”. Chọn B 4. A Tất cả những câu văn ở đây đều miêu tả những đồ dùng học tập của nhân vật I vậy nên chúng ta sử dụng tính từ sở hữu tương ững với đại từ nhân xưng “I” – “my”. Chọn A 5. D Cấu trúc hỏi về màu sắc của vật nào đó: What colour + to be + danh từ? Chọn D. Đoạn văn hoàn chỉnh: Hello, I’m Quyen. I’m eight years old. I’m in class 3C at Ngo Quyen Primary school. My school is large and new. My class is small but nice. This is my desk. It is brown. These are my books. They are yellow. These are my pens. They are black and white. This is my eraser. It’s orange and white. And this is my school bag. It’s blue, green and red. What about you? What colour are your school things? Tạm dịch: Xin chào, mình là Quyên. Mình tám tuổi. Mình học lớp 3C trường tiểu học Ngô Quyền. Trường học của mình rộng và mới. Lớp học của mình tuy nhỏ nhưng rất đẹp. Đây là bàn của mình. Nó có màu nâu. Đây là những cuốn sách của mình. Chúng màu vàng. Đây là những cây bút của mình. Chúng có màu đen và trắng. Đây là cục tẩy của mình. Nó có màu cam và trắng. Còn đây là chiếc cặp đi học của mình. Nó có màu xanh dương, xanh lá cây và đỏ. Còn cậu thì sao? Các đồ dùng học tập của cậu có màu gì? IV. Find ONE mistake in each sentence and correct it. (Tìm MỘT lỗi sai trong mỗi câu và sửa nó.) 1. Do your like football? “Your” không thể làm chủ ngữ trong câu, ở đay ta cần dùng một đại từ để làm chủ ngữ. Sửa: Do you like football? (Bạn có thích môn bóng đá không?) 2. I plays chess with my friends at break time. Chủ ngữ trong câu này là “I” nên động từ chính trong câu phải ở dạng nguyên mẫu. Sửa: I play chess with my friends at break time. (Mình chơi cờ với các bạn trong giờ giải lao.) 3. Nine to meet you! Sửa: Nice to meet you! (Rất vui được gặp bạn.) 4. What’s is your hobby? “What’s” = “What is” nên chúng ta không dùng như câu trên để tránh lặp động từ to be “is”. Sửa: What is your hobby? (Sở thích của cậu là gì?) 5. Do you play a pencil? Cấu trúc hỏi xem ai đó có gì không?
- Do/Does + S + have + danh từ ? Sửa: Do you have a pencil? (Cậu có một cái bút chì không?) V. Rearrange the words to make the correct sentences. (Sắp xếp các từ để tạo thành những câu đúng.) 1. This is my friend, Linh. (Đây là bạn của mình, Linh.) 2. Bill is seven years old. (Bill 7 tuổi.) 3. He likes drawing a picture. (Anh ấy thích vẽ tranh) 4. Are your pencils red? (Những cái bút chì của bạn có màu đỏ không?) 5. Mary has a green notebook. (Mary có một quyển sổ ghi chép màu xanh.)